BXH Hạng 2 Algeria 2023/2024, BXH Algeria mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Algeria mới nhất: cập nhật BXH Algeria, bảng xếp hạng vòng Đông Hạng 2 Algeria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Algeria 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Algeria mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 2 Algeria mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 2 Algeria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Algeria trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Algeria mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Algeria mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Algeria 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 2 Algeria mới nhất. BXH Hạng 2 Algeria mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Algeria mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 2 Algeria, bảng xếp hạng vòng Đông mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Algeria, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Algeria Ligue 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Tây
BXH Hạng 2 Algeria 2023-2024: Vòng Tây
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 29 | 22 | 6 | 1 | 58 | 10 | 48 | 72 |
WDWWW WWWWW WWWWW DDLWW DWDWD WWWW |
2 | RC Kouba | 29 | 19 | 7 | 3 | 38 | 16 | 22 | 64 |
WDWWL DWWWW DWDWL WDWDW LWWWW DWWW |
3 | WA Mostaganem | 29 | 16 | 7 | 6 | 58 | 28 | 30 | 55 |
DWWWW WDWWW LWDLW DDWLW WDWLW WLLD |
4 | CRB Temouchent | 29 | 13 | 7 | 9 | 33 | 25 | 8 | 46 |
DLWLW LWLWD WWWLL DDWDD WWWLW LDWL |
5 | GC Mascara | 29 | 13 | 5 | 11 | 30 | 32 | -2 | 44 |
LDLLD LLWLW LWWLW WLWDW DLWWW WWDL |
6 | ESM Kolea | 29 | 12 | 5 | 12 | 37 | 33 | 4 | 41 |
WDWLW LDLLL LDLLW LWLWW DDLWW LWWW |
7 | JSM Tiaret | 29 | 10 | 9 | 10 | 30 | 32 | -2 | 39 |
WLDWW WWLDL WWLWL DDLDL DLDWL WDLD |
8 | SKAF Khemis Melina | 29 | 11 | 4 | 14 | 40 | 37 | 3 | 37 |
WLLLD DLWLD WLWWL LWLWL DWWLW LWLL |
9 | WA Boufarik | 29 | 9 | 9 | 11 | 32 | 34 | -2 | 36 |
LDWDW WDLDD WLLWD DWLWL LDLLL LWDW |
10 | ASM Oran | 29 | 9 | 9 | 11 | 37 | 41 | -4 | 36 |
LWDWL WLDDD LDWLL WDWLL DDLWL WWLD |
11 | NA Hussein Dey | 29 | 10 | 6 | 13 | 20 | 30 | -10 | 36 |
LDWWL DLDWL LLWWW LLLWL DLWLW WLDD |
12 | Mecheria | 29 | 9 | 8 | 12 | 37 | 38 | -1 | 35 |
LWLDL WDWWW LLLWL DDWLD LDWLL DLDW |
13 | MCB Oued Sly | 29 | 10 | 5 | 14 | 23 | 33 | -10 | 35 |
WWLLL DWLLL DLWDW DLWLW WDLWL LLWL |
14 | RC Arbaa | 29 | 10 | 5 | 14 | 36 | 47 | -11 | 35 |
LWLLW LWWLW DDLDW WDWLD LLLWL LLLW |
15 | OM Medea | 29 | 3 | 8 | 18 | 24 | 53 | -29 | 17 |
WLLLL LLLLL DDLLD LDLLD DWLLD WLDL |
16 | JS Ghir Abadla | 29 | 4 | 4 | 21 | 31 | 75 | -44 | 16 |
LLLWL LLLDL WLLLL DDLWL WLLLL LLDL |
Vòng Đông
BXH Hạng 2 Algeria 2023-2024: Vòng Đông
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olympique Akbou | 30 | 22 | 4 | 4 | 59 | 19 | 40 | 70 |
WLWLW WWDWL DWWWW WDWWW WWWWW LWWDW |
2 | MSP Batna | 30 | 18 | 7 | 5 | 46 | 22 | 24 | 61 |
DWWWW WLDLW WDWWL DWWWW WDLDW DWWLW |
3 | JS Bordj Menaiel | 30 | 12 | 9 | 9 | 33 | 27 | 6 | 45 |
WLWLW LLDLW DWDLL DLLDW WWWWW DDWDD |
4 | CA Batna | 30 | 10 | 13 | 7 | 26 | 22 | 4 | 43 |
DLLDL DWLLD DWLLW WDWDD WDDWW WDDWD |
5 | MO Constantine | 30 | 11 | 9 | 10 | 32 | 36 | -4 | 42 |
WDLLL LLWWW DDDDW DDLWL LWWLW LDWDW |
6 | USM El Harrach | 30 | 12 | 5 | 13 | 35 | 34 | 1 | 41 |
WWLWW WLWLD WDDWL WLWLW LWLLL LLLDD |
7 | IB Khemis El Khechna | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 26 | 1 | 41 |
LWLWL LWDLW DDWLW DLDLL WLLWD WWDWD |
8 | IRB Ouargla | 30 | 11 | 8 | 11 | 23 | 32 | -9 | 41 |
LDWWL WLWWW LDDWL LDWLL LLDWD DLWDW |
9 | HB Chelghoum Laid | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 31 | 2 | 39 |
WLWWW LWLWL DLDLL LWLLD WLWDD DWLWL |
10 | Olympique Magrane | 30 | 11 | 6 | 13 | 28 | 37 | -9 | 39 |
DLWLW LWLWL DWLWL DWDWL WLLWD DLLLW |
11 | AS Khroub | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 28 | 7 | 38 |
DWLDL LWDLW DWDLW DWDWD WDWLL DDLLL |
12 | USM Annaba | 30 | 8 | 14 | 8 | 33 | 28 | 5 | 38 |
WDWDW WDDWL DDLDW WWDDD LLDLL DLDDL |
13 | Teleghma | 30 | 12 | 2 | 16 | 40 | 41 | -1 | 38 |
LWWLL WLWLL LWLWL LWDWL WLLWL WDWLL |
14 | AS Ain Mlila | 30 | 10 | 7 | 13 | 28 | 34 | -6 | 37 |
LDLWW WLDWW WLLLW WLDDW DLWLL DLDLL |
15 | ES Sour El Ghozlane | 30 | 7 | 8 | 15 | 27 | 49 | -22 | 29 |
LWLDL LWDWL DLDLW LLLLD LLWLW DDLDW |
16 | MC El Eulma | 30 | 3 | 7 | 20 | 17 | 56 | -39 | 16 |
LLLLL DLDLL LLDWL DLLLL LWDLL DDWLL |