BXH VĐQG Algeria 2023/2024, BXH Algeria mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Algeria mới nhất: cập nhật BXH Algeria, bảng xếp hạng vòng 29 VĐQG Algeria mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Algeria 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Algeria mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Algeria mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Algeria sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Algeria trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Algeria mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Algeria mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Algeria 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Algeria mới nhất. BXH VĐQG Algeria mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Algeria mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Algeria, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Algeria, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Algeria Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Algeria mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Algeria 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Algeria 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 30 | 19 | 8 | 3 | 55 | 20 | 35 | 65 | WDDLW |
2 | CR Belouizdad | 30 | 15 | 8 | 7 | 37 | 20 | 17 | 53 | DWDLW |
3 | CS Constantine | 30 | 15 | 8 | 7 | 46 | 30 | 16 | 53 | WDDWL |
4 | USM Alger | 30 | 15 | 4 | 11 | 40 | 32 | 8 | 49 | LDLWW |
5 | ES Setif | 30 | 14 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 48 | LDLWW |
6 | Paradou AC | 30 | 11 | 9 | 10 | 36 | 22 | 14 | 42 | LWLLW |
7 | JS Kabylie | 30 | 10 | 12 | 8 | 33 | 27 | 6 | 42 | DDDDW |
8 | ASO Chlef | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 40 | 1 | 41 | WLDWW |
9 | JS Saoura | 30 | 11 | 7 | 12 | 34 | 37 | -3 | 40 | WLWDL |
10 | USM Khenchela | 30 | 11 | 6 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | LWWDL |
11 | El Bayadh | 30 | 10 | 8 | 12 | 29 | 30 | -1 | 38 | DLWLW |
12 | NC Magra | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 32 | -2 | 38 | WDWDL |
13 | MC Oran | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 33 | -7 | 36 | WWDWL |
14 | US Biskra | 30 | 9 | 9 | 12 | 25 | 34 | -9 | 36 | LLLWL |
15 | ES Ben Aknoun | 30 | 8 | 8 | 14 | 32 | 37 | -5 | 32 | LWWLL |
16 | Union Sportive Souf | 30 | 2 | 1 | 27 | 22 | 86 | -64 | 7 | LLLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Algeria 2023/2024 cập nhật lúc 02:10 15/6.