BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024, BXH Hungary mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary mới nhất: cập nhật BXH Hungary, bảng xếp hạng vòng 33 Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hungary mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Hungary mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Hungary sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hungary trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Hungary mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Hungary 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Hungary mới nhất. BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng nhì Hungary, bảng xếp hạng vòng 33 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Hungary, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Hungary NB II live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Hungary 2023-2024 mới nhất: vòng 33
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza Spartacus | 33 | 23 | 7 | 3 | 67 | 27 | 40 | 76 | WLWWW |
2 | Vasas SC | 32 | 18 | 10 | 4 | 66 | 30 | 36 | 64 | WLDWW |
3 | ETO FC Gyor | 32 | 20 | 3 | 9 | 61 | 35 | 26 | 63 | LLWWW |
4 | Szeged Csanad | 33 | 15 | 14 | 4 | 34 | 22 | 12 | 59 | WDLDW |
5 | Kozarmisleny SE | 33 | 15 | 7 | 11 | 55 | 43 | 12 | 52 | WWLLW |
6 | Gyirmot SE | 33 | 11 | 13 | 9 | 47 | 44 | 3 | 46 | WLLDD |
7 | Soroksar | 33 | 12 | 9 | 12 | 39 | 40 | -1 | 45 | WDLLW |
8 | Budapest Honved | 33 | 11 | 10 | 12 | 39 | 36 | 3 | 43 | WLLWD |
9 | Ajka | 33 | 13 | 4 | 16 | 30 | 32 | -2 | 43 | LWLLW |
10 | Kazincbarcikai | 33 | 11 | 10 | 12 | 36 | 40 | -4 | 43 | LWWLL |
11 | Csakvari TK | 33 | 12 | 7 | 14 | 38 | 43 | -5 | 43 | LLWWL |
12 | Budafoki MTE | 33 | 12 | 7 | 14 | 36 | 43 | -7 | 43 | LWWDW |
13 | Szombathelyi Haladas | 33 | 9 | 11 | 13 | 41 | 50 | -9 | 38 | LDLLL |
14 | BVSC Zuglo | 33 | 10 | 7 | 16 | 27 | 40 | -13 | 37 | LWWLD |
15 | Pecsi MFC | 33 | 8 | 11 | 14 | 19 | 38 | -19 | 35 | LDLWL |
16 | Tiszakecske | 33 | 6 | 13 | 14 | 31 | 39 | -8 | 31 | WDWDD |
17 | BFC Siofok | 33 | 7 | 7 | 19 | 33 | 59 | -26 | 28 | WLLDL |
18 | Mosonmagyarovari TE | 33 | 5 | 6 | 22 | 28 | 66 | -38 | 21 | WLWDL |
BXH vòng 33 Hạng 2 Hungary 2023/2024 cập nhật lúc 03:11 20/5.