Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary mới nhất: cập nhật BXH Hungary, bảng xếp hạng vòng 1 Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Hungary 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hungary mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Hungary mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Hungary sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hungary trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Hungary mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Hungary 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Hungary mới nhất. BXH Hạng 2 Hungary mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Hungary mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng nhì Hungary, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Hungary, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Hungary NB II live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Hungary 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nyiregyhaza Spartacus | 34 | 24 | 7 | 3 | 69 | 27 | 42 | 79 | LWWWW |
2 | ETO FC Gyor | 34 | 22 | 3 | 9 | 65 | 37 | 28 | 69 | WWWWW |
3 | Vasas SC | 34 | 19 | 10 | 5 | 72 | 33 | 39 | 67 | DWWLW |
4 | Szeged Csanad | 34 | 15 | 15 | 4 | 35 | 23 | 12 | 60 | DLDWD |
5 | Kozarmisleny SE | 34 | 15 | 7 | 12 | 55 | 45 | 10 | 52 | WLLWL |
6 | Gyirmot SE | 34 | 12 | 13 | 9 | 49 | 45 | 4 | 49 | LLDDW |
7 | Soroksar | 34 | 12 | 9 | 13 | 39 | 44 | -5 | 45 | DLLWL |
8 | Budapest Honved | 34 | 11 | 11 | 12 | 39 | 36 | 3 | 44 | LLWDD |
9 | Kazincbarcikai | 34 | 11 | 11 | 12 | 37 | 41 | -4 | 44 | WWLLD |
10 | Budafoki MTE | 34 | 12 | 8 | 14 | 37 | 44 | -7 | 44 | WWDWD |
11 | Ajka | 34 | 13 | 4 | 17 | 30 | 33 | -3 | 43 | WLLWL |
12 | Csakvari TK | 34 | 12 | 7 | 15 | 39 | 45 | -6 | 43 | LWWLL |
13 | Szombathelyi Haladas | 34 | 9 | 11 | 14 | 42 | 52 | -10 | 38 | DLLLL |
14 | BVSC Zuglo | 34 | 10 | 8 | 16 | 27 | 40 | -13 | 38 | WWLDD |
15 | Pecsi MFC | 34 | 8 | 12 | 14 | 20 | 39 | -19 | 36 | DLWLD |
16 | Tiszakecske | 34 | 7 | 13 | 14 | 33 | 40 | -7 | 34 | DWDDW |
17 | BFC Siofok | 34 | 8 | 7 | 19 | 36 | 60 | -24 | 31 | LLDLW |
18 | Mosonmagyarovari TE | 34 | 5 | 6 | 23 | 29 | 69 | -40 | 21 | LWDLL |
BXH vòng 34 Hạng 2 Hungary 2023/2024 cập nhật lúc 00:46 27/5.