BXH Hạng 2 Nga B 2023/2024, BXH Nga 2 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 Nga B mới nhất: cập nhật BXH Nga 2, bảng xếp hạng vòng Giai đoạn 2 Hạng 2 Nga B mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Nga B 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nga 2 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng hai Nga Nhóm B mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng hai Nga Nhóm B sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nga 2 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Nga B mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nga B 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng hai Nga Nhóm B mới nhất. BXH Hạng 2 Nga B mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Nga B mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng hai Nga Nhóm B, bảng xếp hạng vòng Giai đoạn 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Nga B, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Russia First Division 2 Division A Gold live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
Vòng Giai đoạn 2
BXH Hạng 2 Nga B 2023-2024: Vòng Giai đoạn 2
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ufa | 14 | 7 | 4 | 3 | 16 | 9 | 7 | 25 |
WWDWD LWLWL WDDW |
2 | Novosibirsk | 14 | 5 | 8 | 1 | 15 | 8 | 7 | 23 |
LDDDD WWDWD DWDW |
3 | Chayka Pesch | 14 | 5 | 7 | 2 | 14 | 12 | 2 | 22 |
LWLWD DWDDW DDWD |
4 | Rotor Volgograd | 14 | 6 | 3 | 5 | 17 | 15 | 2 | 21 |
WWWDL LWDLL LWDW |
5 | Rodina Moskva 2 | 14 | 5 | 4 | 5 | 24 | 17 | 7 | 19 |
WLWLW WLWDD LLDD |
6 | Krasnodar 2 | 14 | 4 | 6 | 4 | 12 | 15 | -3 | 18 |
DWLDD LDWLL WDDW |
7 | Veles Moscow | 14 | 5 | 3 | 6 | 9 | 13 | -4 | 18 |
WDDWW LWDLW LLLL |
8 | Chelyabinsk | 13 | 3 | 6 | 4 | 15 | 14 | 1 | 15 |
DLWDD LLDLD WWD |
9 | Murom | 14 | 3 | 4 | 7 | 14 | 22 | -8 | 13 |
LLDLL WLLWW DDDL |
10 | Metallurg Lipetsk | 15 | 2 | 5 | 8 | 8 | 19 | -11 | 11 |
LLLLD LWLWD DLDLD |
Vòng Giai đoạn 1
BXH Hạng 2 Nga B 2023-2024: Vòng Giai đoạn 1
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Krasnodar 2 | 18 | 9 | 6 | 3 | 27 | 20 | 7 | 33 |
LWWDD LWWWW DWWWL DDD |
2 | Ufa | 18 | 9 | 4 | 5 | 23 | 10 | 13 | 31 |
WWWDW WWWWL DWLLL LDD |
3 | Rotor Volgograd | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 17 | 4 | 28 |
DDWWW DWLWL LLWDW DDD |
4 | FK Murom | 18 | 6 | 6 | 6 | 24 | 26 | -2 | 24 |
WWLDL WLDLD DWLWW DDL |
5 | Veles Moscow | 18 | 6 | 6 | 6 | 16 | 21 | -5 | 24 |
WWLDD LLWLW DDDLW LDW |
6 | FK Chayka Pesch | 18 | 6 | 5 | 7 | 23 | 21 | 2 | 23 |
LLWLL DDLWW WLDWL WDD |
7 | Irtysh Omsk | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 23 |
LWDLW LDDLW WLDLL WDW |
8 | Volga Ulyanovsk | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 18 | -3 | 23 |
DLDLD WWDLD LLLWW WWL |
9 | Dinamo Bryansk | 18 | 6 | 4 | 8 | 18 | 22 | -4 | 22 |
LDLWD WLLLL WWWDW DLL |
10 | Spartak Kostroma | 18 | 3 | 4 | 11 | 13 | 25 | -12 | 13 |
WLLLL LLDWL LDDLL LDW |