BXH VĐQG Nga 2023/2024, BXH Nga mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Nga mới nhất: cập nhật BXH Nga, bảng xếp hạng vòng 28 VĐQG Nga mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Nga 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nga mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Ngoại Hạng Nga mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Ngoại Hạng Nga sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nga trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Nga mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Nga mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Nga 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Ngoại Hạng Nga mới nhất. BXH VĐQG Nga mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Nga mùa giải 2023-2024. Xem BXH Ngoại Hạng Nga, bảng xếp hạng vòng 28 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Nga, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Russia Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nga mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nga 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Nga 2023-2024 mới nhất: vòng 28
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dynamo Moscow | 28 | 15 | 8 | 5 | 49 | 37 | 12 | 53 | WWWWW |
2 | Zenit Saint Petersburg | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 25 | 20 | 51 | WLLDL |
3 | Krasnodar | 28 | 14 | 8 | 6 | 41 | 27 | 14 | 50 | WWDLL |
4 | Lokomotiv Moscow | 28 | 12 | 11 | 5 | 47 | 37 | 10 | 47 | DWLWW |
5 | Spartak Moscow | 28 | 13 | 7 | 8 | 38 | 31 | 7 | 46 | WDWDW |
6 | CSKA Moscow | 28 | 10 | 12 | 6 | 48 | 38 | 10 | 42 | LDLDW |
7 | Rubin Kazan | 28 | 11 | 8 | 9 | 29 | 34 | -5 | 41 | DWDDW |
8 | Krylya Sovetov Samara | 28 | 11 | 7 | 10 | 44 | 39 | 5 | 40 | LWDLL |
9 | Rostov | 28 | 11 | 7 | 10 | 40 | 43 | -3 | 40 | LWWLL |
10 | Akhmat Grozny | 28 | 10 | 5 | 13 | 32 | 38 | -6 | 35 | WWWWW |
11 | Gazovik Orenburg | 28 | 7 | 8 | 13 | 31 | 38 | -7 | 29 | LLLWL |
12 | Fakel Voronezh | 28 | 6 | 11 | 11 | 20 | 29 | -9 | 29 | LLDDD |
13 | Ural Yekaterinburg | 28 | 7 | 8 | 13 | 27 | 41 | -14 | 29 | DLDWD |
14 | Nizhny Novgorod | 28 | 8 | 5 | 15 | 26 | 44 | -18 | 29 | LLLDL |
15 | Baltika | 28 | 7 | 5 | 16 | 31 | 37 | -6 | 26 | WLWLL |
16 | PFC Sochi | 28 | 5 | 8 | 15 | 34 | 44 | -10 | 23 | DLDLW |
BXH vòng 28 VĐQG Nga 2023/2024 cập nhật lúc 00:52 13/5.