Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 2 Slovakia mới nhất: cập nhật BXH Slovakia, bảng xếp hạng vòng 2 Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 Slovakia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Slovakia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Slovakia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Slovakia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Slovakia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Slovakia mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Slovakia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Slovakia mới nhất. BXH Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 Slovakia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng nhì Slovakia, bảng xếp hạng vòng 2 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 Slovakia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Slovakia 2 Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 Slovakia 2023-2024 mới nhất: vòng 2
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | KFC Komarno | 30 | 21 | 4 | 5 | 64 | 28 | 36 | 67 | DWWLL |
2 | Petrzalka | 30 | 19 | 7 | 4 | 64 | 29 | 35 | 64 | WWDWW |
3 | 1 FC Tatran Presov | 30 | 19 | 6 | 5 | 53 | 21 | 32 | 63 | LWDWL |
4 | Humenne | 30 | 14 | 8 | 8 | 43 | 32 | 11 | 50 | DDWLW |
5 | Povazska Bystrica | 30 | 12 | 11 | 7 | 48 | 38 | 10 | 47 | DWDLL |
6 | MSK Puchov | 30 | 14 | 5 | 11 | 54 | 49 | 5 | 47 | WLDWD |
7 | TJ Spartak Myjava | 30 | 12 | 8 | 10 | 42 | 42 | 0 | 44 | WWDDW |
8 | Liptovsky Mikulas | 30 | 13 | 3 | 14 | 53 | 48 | 5 | 42 | LLWWW |
9 | MSK Zilina 2 | 30 | 12 | 4 | 14 | 57 | 62 | -5 | 40 | DLDLL |
10 | FK Pohronie | 30 | 11 | 6 | 13 | 44 | 50 | -6 | 39 | LWDLW |
11 | STK Samorin | 30 | 10 | 8 | 12 | 49 | 56 | -7 | 38 | DLWDW |
12 | Slovan Bratislava B | 30 | 10 | 6 | 14 | 46 | 55 | -9 | 36 | WLLWD |
13 | Slavoj Trebisov | 30 | 10 | 5 | 15 | 34 | 50 | -16 | 35 | WLLWL |
14 | Malzenice | 30 | 6 | 7 | 17 | 34 | 51 | -17 | 25 | LDDLL |
15 | Dolny Kubin | 30 | 4 | 8 | 18 | 27 | 68 | -41 | 20 | DDLLW |
16 | Spisska Nova Ves | 30 | 3 | 4 | 23 | 22 | 55 | -33 | 13 | LDLWL |
BXH vòng 29 Hạng 2 Slovakia 2023/2024 cập nhật lúc 00:06 18/5.