BXH VĐQG Slovakia 2023/2024, BXH Slovakia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia mới nhất: cập nhật BXH Slovakia, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng VĐQG Slovakia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Slovakia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Slovakia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Slovakia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Slovakia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Slovakia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Slovakia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Slovakia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Slovakia mới nhất. BXH VĐQG Slovakia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Slovakia mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Slovakia, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Slovakia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Slovakia 1. Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Slovakia mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Slovakia 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Slovakia 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 18 | 3 | 1 | 57 | 16 | 41 | 57 | WWLWW |
2 | MSK Zilina | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 41 | DWLLL |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 39 | LWWWL |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 37 | DLWDW |
5 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 30 | 8 | 34 | DWDWW |
6 | Trencin | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | DDLLD |
7 | FK Zeleziarne Podbrezova | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 34 | LLLLL |
8 | MFK Ruzomberok | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 31 | -3 | 34 | WLWDW |
9 | MFK Skalica | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 23 | DLWDW |
10 | FK Kosice | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 45 | -26 | 17 | DDLWL |
11 | MFK Zemplin Michalovce | 22 | 1 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 10 | WWWDD |
12 | Zlate Moravce | 22 | 0 | 4 | 18 | 14 | 48 | -34 | 4 | LLDLL |
BXH vòng Trụ hạng VĐQG Slovakia 2023/2024 cập nhật lúc 00:21 6/5.
Vòng Conference League Playoff Final
Vòng Conference League Playoff SF
Vòng Relegation P/O
Vòng Trụ hạng
BXH VĐQG Slovakia 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trencin | 26 | 12 | 7 | 7 | 41 | 25 | 16 | 43 |
DWLWW LDDLL DLDDL LLDWW LDLDD DWWWW WWLW |
2 | Dukla Banska Bystrica | 26 | 11 | 7 | 8 | 41 | 34 | 7 | 40 |
WLWLW WWWDW DLDWD WDLWW LWDLW WDWDL LDWW |
3 | MFK Skalica | 26 | 8 | 5 | 13 | 24 | 32 | -8 | 29 |
WWWLL DWLWD DLDLW LLDWL WDWWL DWLLL WLLL |
4 | FK Kosice | 26 | 5 | 5 | 16 | 23 | 52 | -29 | 20 |
LLWLL WLDLW DWDDL LWDDL LLLLL WLLLL DLLW |
5 | MFK Zemplin Michalovce | 26 | 3 | 7 | 16 | 23 | 46 | -23 | 16 |
DWLWL DDWWD LDWWW LLDLL DLLDL LLLDD DLLL |
6 | Zlate Moravce | 26 | 2 | 4 | 20 | 17 | 53 | -36 | 10 |
LLLWW LLLDL LLLLD LLDLL LDLLL LLLDL LDLL |
Vòng Vô địch
BXH VĐQG Slovakia 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 26 | 19 | 4 | 3 | 64 | 25 | 39 | 61 |
WDWLL WWWLW WWWWL WDWWW WWWWW LWWWW DDWW |
2 | MSK Zilina | 26 | 15 | 6 | 5 | 47 | 33 | 14 | 51 |
LDWWW LLWLL DDDWL WWWLL DWWWD WWLLW WLWW |
3 | DAC Dunajska Streda | 26 | 12 | 9 | 5 | 39 | 24 | 15 | 45 |
WDDWW DWLWD WDDLW WDDLW WLWWD LLWWL DWDW |
4 | Spartak Trnava | 26 | 14 | 3 | 9 | 35 | 26 | 9 | 45 |
LWLLW WLWWW LWLWW WWLWL WLWWW LWDWW LDWD |
5 | MFK Ruzomberok | 26 | 10 | 9 | 7 | 31 | 34 | -3 | 39 |
WDDWL DWLWD WWWLW WDWDW WLLLD DWDLD LWDL |
6 | FK Zeleziarne Podbrezova | 26 | 10 | 4 | 12 | 43 | 44 | -1 | 34 |
LLLLL LLLLL DDLLL LWLLW LWDLW DLWWW WWWL |