Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mới nhất: cập nhật BXH TS, bảng xếp hạng vòng 1 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TS mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng bốn Thụy Sỹ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng bốn Thụy Sỹ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TS trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ mới nhất: cập nhật BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 4 Thuy Sy Nhom 2 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng bốn Thụy Sỹ mới nhất. BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng bốn Thụy Sỹ, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Switzerland 2. Liga Interregional Group 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Schotz | 30 | 19 | 6 | 5 | 74 | 31 | 43 | 63 | LWLWW |
2 | Black Stars Basel | 30 | 18 | 5 | 7 | 72 | 41 | 31 | 59 | WWWWD |
3 | Rotkreuz | 30 | 17 | 7 | 6 | 45 | 32 | 13 | 58 | WWLLD |
4 | Solothurn | 30 | 16 | 9 | 5 | 64 | 49 | 15 | 57 | WDWDL |
5 | SV Muttenz | 30 | 17 | 5 | 8 | 79 | 44 | 35 | 56 | WWWWD |
6 | Concordia Basel | 30 | 15 | 8 | 7 | 62 | 38 | 24 | 53 | WWLLL |
7 | Courtetelle | 30 | 14 | 6 | 10 | 62 | 45 | 17 | 48 | WLLLW |
8 | Koniz | 30 | 10 | 10 | 10 | 34 | 44 | -10 | 40 | WLWWW |
9 | Dietikon | 30 | 12 | 2 | 16 | 51 | 50 | 1 | 38 | LLWWW |
10 | Munsingen | 30 | 10 | 7 | 13 | 44 | 50 | -6 | 37 | LLWWD |
11 | Wohlen | 30 | 9 | 8 | 13 | 41 | 47 | -6 | 35 | LLLLW |
12 | Langenthal | 30 | 9 | 5 | 16 | 37 | 49 | -12 | 32 | WLWWW |
13 | U21 Thun | 30 | 9 | 5 | 16 | 42 | 61 | -19 | 32 | LWLLL |
14 | Bassecourt | 30 | 8 | 6 | 16 | 47 | 63 | -16 | 30 | LWWDL |
15 | Emmenbrucke | 30 | 4 | 7 | 19 | 31 | 78 | -47 | 19 | LDLLL |
16 | Muri | 30 | 2 | 6 | 22 | 34 | 97 | -63 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 2 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 26/5.