BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023/2024, BXH TS mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mới nhất: cập nhật BXH TS, bảng xếp hạng vòng 28 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TS mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng bốn Thụy Sỹ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng bốn Thụy Sỹ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TS trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ mới nhất: cập nhật BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 4 Thuy Sy Nhom 3 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng bốn Thụy Sỹ mới nhất. BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng bốn Thụy Sỹ, bảng xếp hạng vòng 28 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Switzerland 2. Liga Interregional Group 3 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023-2024 mới nhất: vòng 28
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | YF Juventus Zurich | 28 | 15 | 7 | 6 | 59 | 35 | 24 | 52 | WWWDD |
2 | Tuggen | 28 | 14 | 8 | 6 | 52 | 27 | 25 | 50 | WWWWW |
3 | ASC Kreuzlingen | 28 | 13 | 8 | 7 | 56 | 39 | 17 | 47 | WWLDW |
4 | U21 Winterthur | 28 | 13 | 5 | 10 | 50 | 37 | 13 | 44 | LWLWL |
5 | Wettswil Bonstetten | 28 | 12 | 8 | 8 | 48 | 38 | 10 | 44 | LWWLW |
6 | Mendrisio Stabio | 28 | 12 | 8 | 8 | 38 | 35 | 3 | 44 | WLDLL |
7 | USV Eschen Mauren | 28 | 11 | 10 | 7 | 49 | 36 | 13 | 43 | WLDLW |
8 | U21 Grasshoppers | 28 | 10 | 9 | 9 | 40 | 41 | -1 | 39 | DWLDW |
9 | Linth 04 | 28 | 9 | 9 | 10 | 40 | 51 | -11 | 36 | LDLWL |
10 | SV Hongg | 28 | 10 | 5 | 13 | 29 | 39 | -10 | 35 | LLLWL |
11 | Uzwil | 28 | 8 | 8 | 12 | 38 | 41 | -3 | 32 | DWWWL |
12 | Kosova Zurich | 28 | 9 | 5 | 14 | 26 | 37 | -11 | 32 | LLLWD |
13 | Freienbach | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 49 | -19 | 32 | WLDLD |
14 | Taverne | 28 | 6 | 13 | 9 | 28 | 32 | -4 | 31 | WWWLD |
15 | Balzers | 28 | 6 | 8 | 14 | 32 | 49 | -17 | 26 | LLLWL |
16 | Gossau | 28 | 6 | 5 | 17 | 42 | 71 | -29 | 23 | LLLDW |
BXH vòng 28 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023/2024 cập nhật lúc 12:24 18/5.