Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mới nhất: cập nhật BXH TS, bảng xếp hạng vòng 1 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng TS mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng bốn Thụy Sỹ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng bốn Thụy Sỹ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TS trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Sỹ mới nhất: cập nhật BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 4 Thuy Sy Nhom 3 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng bốn Thụy Sỹ mới nhất. BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng bốn Thụy Sỹ, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Switzerland 2. Liga Interregional Group 3 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tuggen | 30 | 16 | 8 | 6 | 59 | 31 | 28 | 56 | WWWWW |
2 | YF Juventus Zurich | 30 | 16 | 7 | 7 | 64 | 38 | 26 | 55 | WDDLW |
3 | ASC Kreuzlingen | 30 | 14 | 8 | 8 | 62 | 44 | 18 | 50 | LDWLW |
4 | Wettswil Bonstetten | 30 | 13 | 9 | 8 | 52 | 41 | 11 | 48 | WLWDW |
5 | U21 Winterthur | 30 | 14 | 5 | 11 | 56 | 41 | 15 | 47 | LWLWL |
6 | Mendrisio Stabio | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 41 | 2 | 47 | DLLLW |
7 | USV Eschen Mauren | 30 | 11 | 11 | 8 | 53 | 42 | 11 | 44 | DLWDL |
8 | U21 Grasshoppers | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 48 | -4 | 39 | LDWLL |
9 | Linth 04 | 30 | 10 | 9 | 11 | 44 | 55 | -11 | 39 | LWLWL |
10 | SV Hongg | 30 | 11 | 5 | 14 | 35 | 44 | -9 | 38 | LWLWL |
11 | Taverne | 30 | 8 | 13 | 9 | 32 | 33 | -1 | 37 | WLDWW |
12 | Kosova Zurich | 30 | 10 | 5 | 15 | 30 | 41 | -11 | 35 | LWDWL |
13 | Freienbach | 30 | 9 | 8 | 13 | 32 | 51 | -19 | 35 | DLDWL |
14 | Uzwil | 30 | 8 | 8 | 14 | 40 | 48 | -8 | 32 | WWLLL |
15 | Balzers | 30 | 7 | 8 | 15 | 36 | 54 | -18 | 29 | LWLLW |
16 | Gossau | 30 | 7 | 5 | 18 | 46 | 76 | -30 | 26 | LDWLW |
BXH vòng 29 Hạng 4 Thụy Sỹ Nhóm 3 2023/2024 cập nhật lúc 01:44 26/5.