BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 vòng 30 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Armenia, bảng xếp hạng vòng 30 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Armenia mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Armenia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Armenia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Armenia 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Armenia mới nhất. BXH Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Armenia, bảng xếp hạng vòng 30 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Armenia, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Armenia Division 1 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Armenia 2023-2024 mới nhất: vòng 30
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.