- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Armenia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Armenia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Armenia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng nhất Armenia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ Hạng nhất Armenia nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB Hạng nhất Armenia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng Hạng nhất Armenia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng nhất Armenia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng nhất Armenia mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng nhất Armenia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 210 | |
Số trận đã kết thúc | 209 (99,52%) | |
Số trận sắp đá | 1 (0,48%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 95 (45,24%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 80 (38,1%) | |
Số trận hòa | 34 (16,19%) | |
Số bàn thắng | 720 (trung bình 3,44 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 397 (trung bình 3,8 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 323 (trung bình 3,09 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | BKMA 2 Yerevan (81 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | BKMA 2 Yerevan (47 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | BKMA 2 Yerevan (34 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | MIKA Ashtarak (21 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | MIKA Ashtarak (7 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Onor (9 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Gandzasar Kapan (17 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Gandzasar Kapan (6 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Syunik, Gandzasar Kapan (11 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nikarm (122 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nikarm (56 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nikarm (66 bàn thua) |
Cập nhật: 07/08/2024 23:43
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.