BXH Hạng nhất Ukraine 2023/2024, BXH Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng Playoffs Semifinal Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Ukraine mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Ukraine mới nhất. BXH Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Ukraine, bảng xếp hạng vòng Playoffs Semifinal mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine Persha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng Playoffs Semifinal
Vòng Playoffs Final
-
30/07 22:00Livyi Bereh KyivMynai
Vòng Playoffs Semifinal
-
26/07 22:00Epitsentr DunayivtsiMynai
-
90 phút [3-3], Penalty [3-5]
-
26/07 19:30Livyi Bereh KyivMetalist 1925 Kharkiv
-
90 phút [1-1], Penalty [5-4]
Vòng Upgrade Playoffs
-
02/06 21:00Veres RivneEpitsentr Dunayivtsi
-
02/06 20:00Livyi Bereh KyivObolon Brovar Kiev
-
29/05 22:30Obolon Brovar KievLivyi Bereh Kyiv
-
29/05 19:30Epitsentr DunayivtsiVeres Rivne
Vòng Play-offs trụ hạng
-
08/06 17:00Zvyahel NVKhust City
-
08/06 16:00Metalurh ZaporizhyaUCSA
-
01/06 17:30UCSAMetalurh Zaporizhya
-
01/06 16:00Khust CityZvyahel NV
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bukovyna chernivtsi | 10 | 6 | 2 | 2 | 22 | 6 | 16 | 20 |
LWLWW WWDDW |
2 | Podillya Khmelnytskyi | 10 | 5 | 4 | 1 | 18 | 9 | 9 | 19 |
WDWLW DWDWD |
3 | Khust City | 10 | 6 | 0 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 |
WWLLL WWWWL |
4 | Metalist Kharkiv | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 7 | 7 | 16 |
WWLDD DWDWL |
5 | Nyva Ternopil | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 10 | 4 | 16 |
WLWDD WLWDD |
6 | Dinaz Vyshgorod | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 4 | 7 | 13 |
WWLDW LWDLW |
7 | Kremin Kremenchuk | 10 | 2 | 5 | 3 | 6 | 8 | -2 | 11 |
LDWWD DLDLD |
8 | FK Chernihiv | 10 | 2 | 4 | 4 | 14 | 22 | -8 | 10 |
LLWDD DLLDW |
9 | Hirnyk-Sport | 10 | 1 | 3 | 6 | 8 | 17 | -9 | 6 |
LLWLL LLDDD |
10 | Dinaz Vyshgorod | 4 | 1 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 4 |
LWDL |
11 | Metalurh Zaporizhya | 10 | 1 | 0 | 9 | 4 | 30 | -26 | 3 |
LLLWL LLLLL |
Vòng Vô địch
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inhulets Petrove | 10 | 8 | 1 | 1 | 19 | 4 | 15 | 25 |
WWWWW WDLWW |
2 | Karpaty Lviv | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 20 |
WDWDL WWWWL |
3 | Livyi Bereh Kyiv | 10 | 5 | 3 | 2 | 19 | 10 | 9 | 18 |
LWDDW WWWLD |
4 | Prykarpattia Ivano Frankivsk | 10 | 4 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 14 |
LWDWL LDLWW |
5 | Epitsentr Dunayivtsi | 10 | 3 | 4 | 3 | 12 | 12 | 0 | 13 |
WWDLL DDWLD |
6 | Nyva Buzova | 10 | 3 | 4 | 3 | 11 | 15 | -4 | 13 |
WLWDL LDDDW |
7 | Viktoriya Mykolaivka | 10 | 2 | 3 | 5 | 4 | 9 | -5 | 9 |
WDDLW DLLLL |
8 | Ahrobiznes Volochysk | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 14 | -7 | 9 |
LLLWD DLWLD |
9 | SC Poltava | 10 | 2 | 2 | 6 | 14 | 18 | -4 | 8 |
LLLLW LDDWL |
10 | Yarud Mariupol | 10 | 0 | 6 | 4 | 7 | 12 | -5 | 6 |
LLLDD DDLDD |
Vòng Bảng B
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|
Vòng Bảng A
BXH Hạng nhất Ukraine 2023-2024: Vòng Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|