BXH VĐQG Ukraine 2023/2024, BXH Ukraine mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine mới nhất: cập nhật BXH Ukraine, bảng xếp hạng vòng 27 VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ukraine 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ukraine mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ukraine mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ukraine sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ukraine trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ukraine mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ukraine 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ukraine mới nhất. BXH VĐQG Ukraine mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ukraine mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng vòng 27 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ukraine, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ukraine Vyscha Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ukraine mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ukraine 2023-2024 mới nhất: vòng 27
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shakhtar Donetsk | 27 | 21 | 4 | 2 | 61 | 21 | 40 | 67 | WWWWW |
2 | Dynamo Kyiv | 27 | 20 | 3 | 4 | 67 | 25 | 42 | 63 | WWWWW |
3 | Kryvbas | 27 | 16 | 6 | 5 | 47 | 26 | 21 | 54 | DDWWL |
4 | Dnipro-1 | 27 | 13 | 9 | 5 | 37 | 25 | 12 | 48 | DDDLW |
5 | Rukh Vynnyky | 27 | 11 | 12 | 4 | 41 | 29 | 12 | 45 | LDDWD |
6 | Polissya Zhytomyr | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 27 | 6 | 43 | WWLWD |
7 | LNZ Cherkasy | 27 | 8 | 8 | 11 | 25 | 32 | -7 | 32 | DWWLL |
8 | Vorskla Poltava | 27 | 8 | 6 | 13 | 25 | 41 | -16 | 30 | DLLLL |
9 | Kolos Kovalivka | 26 | 6 | 11 | 9 | 18 | 24 | -6 | 29 | DLWDL |
10 | Chernomorets Odessa | 27 | 9 | 2 | 16 | 35 | 43 | -8 | 29 | LLLLL |
11 | Zorya Luhansk | 26 | 6 | 10 | 10 | 26 | 33 | -7 | 28 | WLLDD |
12 | PFK Aleksandriya | 27 | 6 | 9 | 12 | 24 | 36 | -12 | 27 | LDLDD |
13 | Obolon Brovar Kiev | 27 | 5 | 10 | 12 | 17 | 35 | -18 | 25 | DDDDW |
14 | Veres Rivne | 27 | 5 | 8 | 14 | 26 | 42 | -16 | 23 | LDLLW |
15 | Metalist 1925 Kharkiv | 27 | 5 | 7 | 15 | 28 | 49 | -21 | 22 | DDDLW |
16 | Mynai | 27 | 3 | 10 | 14 | 21 | 43 | -22 | 19 | DLDWL |
BXH vòng 27 VĐQG Ukraine 2023/2024 cập nhật lúc 02:31 9/5.