Bảng xếp hạng Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023/2024
Bảng xếp hạng Hạng nhất Wales Miền Bắc mới nhất: cập nhật BXH Xứ Wales 1, bảng xếp hạng vòng 1 Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Xứ Wales 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Wales mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Wales sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Xứ Wales 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Wales mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Wales Mien Bac 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Wales mới nhất. BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Wales Miền Bắc mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Wales, bảng xếp hạng vòng 1 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Wales Miền Bắc, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Wales FAW Championship North live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023-2024 mới nhất: vòng 1
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Holywell | 30 | 26 | 3 | 1 | 79 | 17 | 62 | 81 | WDWWW |
2 | Flint Town United | 30 | 25 | 3 | 2 | 94 | 30 | 64 | 78 | WWWWW |
3 | Airbus UK Broughton | 30 | 23 | 5 | 2 | 84 | 28 | 56 | 74 | WWWDW |
4 | Mold Alexandra | 30 | 18 | 1 | 11 | 66 | 50 | 16 | 55 | WWLLL |
5 | Bangor 1876 | 30 | 17 | 2 | 11 | 62 | 55 | 7 | 53 | WLWWD |
6 | Denbigh Town | 30 | 15 | 4 | 11 | 71 | 60 | 11 | 49 | LDWLD |
7 | Ruthin Town | 30 | 12 | 6 | 12 | 58 | 52 | 6 | 42 | WWWDW |
8 | Guilsfield | 30 | 11 | 7 | 12 | 48 | 46 | 2 | 40 | LLLWL |
9 | Caersws | 30 | 10 | 9 | 11 | 60 | 53 | 7 | 39 | DLDWW |
10 | Gresford Athletic | 30 | 10 | 7 | 13 | 47 | 54 | -7 | 37 | LLWDD |
11 | Buckley Town | 30 | 10 | 6 | 14 | 54 | 60 | -6 | 36 | WDDLW |
12 | Llandudno | 30 | 10 | 1 | 19 | 59 | 80 | -21 | 31 | LLLWL |
13 | Prestatyn Town | 30 | 7 | 5 | 18 | 39 | 74 | -35 | 26 | LLLLD |
14 | Porthmadog | 30 | 6 | 4 | 20 | 35 | 66 | -31 | 22 | LLLDL |
15 | Chirk AAA | 30 | 3 | 4 | 23 | 32 | 82 | -50 | 13 | WDWDL |
16 | Llanidloes Town | 30 | 2 | 3 | 25 | 25 | 106 | -81 | 9 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Wales Miền Bắc 2023/2024 cập nhật lúc 02:19 1/5.