BXH Nữ Bỉ 2023/2024, Bảng xếp hạng bóng đá Bỉ mới nhất
Bảng xếp hạng Nữ Bỉ mới nhất: cập nhật BXH Nữ Bỉ, bảng xếp hạng vòng Vô địch Nữ Bỉ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Nữ Bỉ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Nữ Bỉ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Bỉ nữ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Bỉ nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Nữ Bỉ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bỉ mới nhất: cập nhật BXH Nữ Bỉ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Nu Bi 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Bỉ nữ mới nhất. BXH Nữ Bỉ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Nữ Bỉ mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Bỉ nữ, bảng xếp hạng vòng Vô địch mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Nữ Bỉ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Belgium Women's Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Nữ Bỉ mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Nữ Bỉ 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH Nữ Bỉ 2023-2024 mới nhất: vòng Vô địch
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Oud Heverlee Leuven | 18 | 14 | 1 | 3 | 58 | 19 | 39 | 43 | LWLWW |
2 | Nữ Standard Liege | 18 | 14 | 1 | 3 | 39 | 12 | 27 | 43 | WWWLW |
3 | Nữ Anderlecht | 18 | 13 | 3 | 2 | 50 | 16 | 34 | 42 | WWWWW |
4 | Nữ Club Brugge | 18 | 9 | 4 | 5 | 34 | 23 | 11 | 31 | WLWDL |
5 | Nữ Genk | 18 | 9 | 3 | 6 | 38 | 22 | 16 | 30 | WWWDL |
6 | Nữ KAA Gent Ladies | 18 | 9 | 2 | 7 | 27 | 22 | 5 | 29 | LLWWW |
7 | Nữ Zulte Waregem | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 26 | -8 | 17 | WLLLL |
8 | Nữ Charleroi | 18 | 2 | 4 | 12 | 14 | 49 | -35 | 10 | LWLLL |
9 | Nữ KV Mechelen | 18 | 2 | 1 | 15 | 18 | 61 | -43 | 7 | LLLLD |
10 | Nữ White Star Woluwe | 18 | 2 | 1 | 15 | 8 | 54 | -46 | 7 | LLLWD |
BXH vòng Vô địch Nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 20:44 25/5.
Vòng Trụ hạng
BXH Nữ Bỉ 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Zulte Waregem | 22 | 6 | 4 | 12 | 22 | 29 | -7 | 22 |
LDDLW LLLLD LWLDW WDLLL WLLW |
2 | Nữ Charleroi | 22 | 3 | 6 | 13 | 20 | 54 | -34 | 15 |
WDDLW WLLLW WLLDL LDLLL LDDL |
3 | Nữ KV Mechelen | 22 | 4 | 1 | 17 | 25 | 66 | -41 | 13 |
LWLWL LLLDD LLLLL LLWWL LLLL |
4 | Nữ White Star Woluwe | 22 | 4 | 1 | 17 | 11 | 61 | -50 | 13 |
WLWWL LLWDL LLLLL LLLLL LLLW |
5 | Nữ Anderlecht | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Nữ Club Brugge | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nữ Genk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Nữ KAA Gent Ladies | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Nữ Oud Heverlee Leuven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Nữ Standard Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng Vô địch
BXH Nữ Bỉ 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Anderlecht | 26 | 19 | 5 | 2 | 69 | 22 | 47 | 62 |
DWWWW WWWDW WWWWW WWDWW LDWWL DWW |
2 | Nữ Standard Liege | 26 | 19 | 3 | 4 | 55 | 20 | 35 | 60 |
DWWWW WWWDL WWWLW WWWWW WWLLW WDW |
3 | Nữ Oud Heverlee Leuven | 26 | 18 | 2 | 6 | 77 | 28 | 49 | 56 |
DLLWW WWLWW LWLWW LWWWW DWWWW WWW |
4 | Nữ Club Brugge | 26 | 11 | 6 | 9 | 42 | 37 | 5 | 39 |
DWWLL LLLLD WLWDL WWDWL WDLWW LWD |
5 | Nữ KAA Gent Ladies | 26 | 11 | 3 | 12 | 34 | 43 | -9 | 36 |
WLLLL LLWDL LLWWW WLLLW LWWWD DWL |
6 | Nữ Genk | 26 | 9 | 5 | 12 | 47 | 42 | 5 | 32 |
LLLLL LLLDD WWWDL WLWWL DLWLD WLW |