BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024, BXH nữ Bỉ mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Bỉ mới nhất: cập nhật BXH nữ Bỉ, bảng xếp hạng vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng nữ Bỉ mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhất Bỉ nữ mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhất Bỉ nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ Bỉ trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Bỉ mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Nu Bi 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhất Bỉ nữ mới nhất. BXH Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng nhất Bỉ nữ, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất nữ Bỉ, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Belgium Women 1st National live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.