BXH VĐQG Angola 2023/2024, BXH Angola mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Angola mới nhất: cập nhật BXH Angola, bảng xếp hạng vòng 29 VĐQG Angola mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Angola 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Angola mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Angola mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Angola sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Angola trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Angola mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Angola mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Angola 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Angola mới nhất. BXH VĐQG Angola mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Angola mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Angola, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Angola, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Angola Girabola League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Angola mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Angola 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Angola 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 47 | 67 | WWDWW |
2 | Sagrada Esperanca | 28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 30 | 61 | WWDWD |
3 | CD Lunda Sul | 28 | 13 | 11 | 4 | 35 | 19 | 16 | 50 | LLDDD |
4 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 27 | 9 | 44 | LLDLD |
5 | Sport Lubango | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 7 | 41 | WWDLD |
6 | Primeiro 1 de Agosto | 28 | 8 | 14 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | DLDLD |
7 | Desportivo Huila | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 38 | WLDDL |
8 | Bravos do Maquis | 27 | 11 | 4 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | WLWLL |
9 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 35 | WWDWD |
10 | Academica Lobito | 28 | 7 | 11 | 10 | 16 | 26 | -10 | 32 | WDDWD |
11 | Recreativo Libolo | 28 | 7 | 7 | 14 | 20 | 31 | -11 | 28 | WLWWW |
12 | CD Sao Salvador | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 28 | DLDWD |
13 | Santa Rita | 28 | 7 | 5 | 16 | 22 | 40 | -18 | 26 | WLDLW |
14 | CR Uniao Malanje | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 46 | -25 | 21 | LLLWL |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | LWLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Angola 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 2/6.