Lịch thi đấu VĐQG Angola, Lịch bóng đá Angola hôm nay
Lịch thi đấu VĐQG Angola hôm nay: xem BĐ LTĐ Angola tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 30 VĐQG Angola mới nhất: xem LTĐ Angola tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Angola vòng đấu 30 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá VĐQG Angola hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Angola trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Angola hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá VĐQG Angola tối nay, danh sách các trận đấu VĐQG Angola mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 30 VĐQG Angola khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Vdqg Angola-Angola Girabola League toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch bóng đá Vô Địch Quốc Gia Angola thi đấu mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem LTĐ VĐQG Angola 2023-2024 hôm nay chính xác. Lịch đá vòng 30 VĐQG Angola: Danh sách các trận đấu VĐQG Angola, lịch thi đấu VĐQG Angola đêm nay vòng 30 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Angola mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Angola 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu VĐQG Angola vòng 30 mới nhất
BXH VĐQG Angola 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 28 | 20 | 7 | 1 | 58 | 11 | 47 | 67 | WWDWW |
2 | Sagrada Esperanca | 28 | 18 | 7 | 3 | 45 | 15 | 30 | 61 | WWDWD |
3 | CD Lunda Sul | 28 | 13 | 11 | 4 | 35 | 19 | 16 | 50 | LLDDD |
4 | Kabuscorp do Palanca | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 27 | 9 | 44 | LLDLD |
5 | Sport Lubango | 28 | 10 | 11 | 7 | 31 | 24 | 7 | 41 | WWDLD |
6 | Primeiro 1 de Agosto | 28 | 8 | 14 | 6 | 32 | 24 | 8 | 38 | DLDLD |
7 | Desportivo Huila | 28 | 10 | 8 | 10 | 23 | 26 | -3 | 38 | WLDDL |
8 | Bravos do Maquis | 27 | 11 | 4 | 12 | 29 | 27 | 2 | 37 | WLWLL |
9 | Interclube Luanda | 28 | 9 | 8 | 11 | 25 | 29 | -4 | 35 | WWDWD |
10 | Academica Lobito | 28 | 7 | 11 | 10 | 16 | 26 | -10 | 32 | WDDWD |
11 | Recreativo Libolo | 28 | 7 | 7 | 14 | 20 | 31 | -11 | 28 | WLWWW |
12 | CD Sao Salvador | 27 | 6 | 10 | 11 | 22 | 34 | -12 | 28 | DLDWD |
13 | Santa Rita | 28 | 7 | 5 | 16 | 22 | 40 | -18 | 26 | WLDLW |
14 | CR Uniao Malanje | 28 | 5 | 6 | 17 | 21 | 46 | -25 | 21 | LLLWL |
15 | Sporting Cabinda | 28 | 5 | 5 | 18 | 27 | 63 | -36 | 20 | LWLLL |
BXH vòng 29 VĐQG Angola 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 2/6.