BXH Hạng nhất Belarus 2024, BXH Belarus 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Belarus mới nhất: cập nhật BXH Belarus 1, bảng xếp hạng vòng 17 Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Belarus 2024: cập nhật bảng xếp hạng Belarus 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Belarus mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Belarus sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Belarus 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Belarus mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Belarus 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Belarus mới nhất. BXH Hạng nhất Belarus mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Belarus mùa giải 2024. Xem BXH Hạng 1 Belarus, bảng xếp hạng vòng 17 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Belarus, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Belarus Pershaya Liga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Belarus 2024 mới nhất: vòng 17
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Molodechno | 15 | 12 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 38 | WWDWW |
2 | Niva Dolbizno | 15 | 9 | 5 | 1 | 38 | 18 | 20 | 32 | WWDDW |
3 | Belshina Babruisk | 15 | 10 | 2 | 3 | 32 | 19 | 13 | 32 | DWWWW |
4 | Volna Pinsk | 15 | 9 | 2 | 4 | 28 | 20 | 8 | 29 | WLWWW |
5 | BATE-2 Borisov | 15 | 7 | 4 | 4 | 25 | 19 | 6 | 25 | LWLWL |
6 | Maxline Rogachev | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 17 | 11 | 24 | LWLLW |
7 | Lida | 15 | 7 | 3 | 5 | 19 | 19 | 0 | 24 | WLDLL |
8 | Orsha | 15 | 5 | 7 | 3 | 20 | 18 | 2 | 22 | WWDWW |
9 | Bumprom Gomel | 15 | 6 | 3 | 6 | 27 | 17 | 10 | 21 | WLDWW |
10 | Dinamo-2 Minsk | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWWLL |
11 | Ostrovets | 15 | 5 | 5 | 5 | 22 | 23 | -1 | 20 | DWLDL |
12 | Lokomotiv Gomel | 15 | 3 | 7 | 5 | 18 | 20 | -2 | 16 | LWDLW |
13 | Baranovichi | 15 | 4 | 3 | 8 | 10 | 27 | -17 | 15 | LLWDL |
14 | Shakhtyor Petrikov | 15 | 3 | 3 | 9 | 18 | 29 | -11 | 12 | LLDLL |
15 | U17 Belarus | 15 | 4 | 0 | 11 | 16 | 31 | -15 | 12 | WLLWL |
16 | Torpedo-2 Zhodino | 15 | 3 | 3 | 9 | 20 | 40 | -20 | 12 | LLDLL |
17 | Slonim | 15 | 2 | 4 | 9 | 16 | 28 | -12 | 10 | WLDLL |
18 | Energetyk-BGU Minsk | 15 | 2 | 4 | 9 | 14 | 30 | -16 | 10 | LLDDW |
BXH vòng 15 Hạng nhất Belarus 2024 cập nhật lúc 21:44 21/7.