BXH VĐQG Estonia 2024, BXH Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất: cập nhật BXH Estonia, bảng xếp hạng vòng 22 VĐQG Estonia mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Estonia 2024: cập nhật bảng xếp hạng Estonia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Estonia mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Estonia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Estonia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Estonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Estonia 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Estonia mới nhất. BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Estonia, bảng xếp hạng vòng 22 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Estonia, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Estonia Meistri Liiga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Estonia mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Estonia 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Estonia 2024 mới nhất: vòng 22
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 21 | 16 | 4 | 1 | 48 | 8 | 40 | 52 | WWWWD |
2 | Nomme Kalju | 21 | 12 | 7 | 2 | 45 | 21 | 24 | 43 | DWDWW |
3 | Flora Tallinn | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 24 | 10 | 36 | DWDLL |
4 | Paide Linnameeskond | 21 | 11 | 2 | 8 | 33 | 23 | 10 | 35 | WLWDW |
5 | Tartu JK Tammeka | 21 | 6 | 6 | 9 | 25 | 27 | -2 | 24 | DWDWL |
6 | Trans Narva | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 41 | -12 | 24 | LDDDW |
7 | Parnu JK Vaprus | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 33 | -12 | 21 | LLWDD |
8 | Kuressaare | 21 | 4 | 9 | 8 | 23 | 36 | -13 | 21 | LDDDD |
9 | JK Tallinna Kalev | 21 | 5 | 5 | 11 | 24 | 41 | -17 | 20 | LLWDL |
10 | Nomme United | 21 | 2 | 5 | 14 | 13 | 41 | -28 | 11 | DLLLL |
BXH vòng 21 VĐQG Estonia 2024 cập nhật lúc 02:29 2/8.