BXH VĐQG Estonia 2024, BXH Estonia mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Estonia mới nhất: cập nhật BXH Estonia, bảng xếp hạng vòng 9 VĐQG Estonia mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Estonia 2024: cập nhật bảng xếp hạng Estonia mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Estonia mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Estonia sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Estonia trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Estonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Estonia 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Estonia mới nhất. BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Estonia mùa giải 2024. Xem BXH VĐQG Estonia, bảng xếp hạng vòng 9 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Estonia, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Estonia Meistri Liiga live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Estonia mùa giải 2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Estonia 2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Estonia 2024 mới nhất: vòng 9
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 11 | 9 | 1 | 1 | 30 | 4 | 26 | 28 | WDWWL |
2 | Nomme Kalju | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | LWDWW |
3 | Paide Linnameeskond | 11 | 6 | 1 | 4 | 18 | 11 | 7 | 19 | WLDLW |
4 | Flora Tallinn | 11 | 5 | 4 | 2 | 21 | 15 | 6 | 19 | LDDWW |
5 | Tartu JK Tammeka | 9 | 3 | 2 | 4 | 12 | 12 | 0 | 11 | LLWLL |
6 | Kuressaare | 9 | 3 | 2 | 4 | 16 | 22 | -6 | 11 | LWWDD |
7 | JK Tallinna Kalev | 11 | 2 | 3 | 6 | 11 | 20 | -9 | 9 | LWLLL |
8 | Parnu JK Vaprus | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 16 | -7 | 8 | LLDWD |
9 | Trans Narva | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 26 | -18 | 6 | LDLDD |
10 | Nomme United | 9 | 1 | 2 | 6 | 5 | 15 | -10 | 5 | WLLLD |
BXH vòng 9 VĐQG Estonia 2024 cập nhật lúc 20:28 5/5.