Bảng xếp hạng bóng đá Estonia, BXH VĐQG Estonia 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Estonia mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Estonia hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Estonia theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Estonia mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Estonia 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Estonia mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Estonia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Estonia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 3 Estonia | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Nữ Estonia | Nữ | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Cúp nữ Estonia | Nữ | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Estonia 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Levadia Tallinn | 13 | 10 | 2 | 1 | 32 | 4 | 28 | 32 | WWLDW |
2 | Paide Linnameeskond | 13 | 8 | 1 | 4 | 21 | 12 | 9 | 25 | DLWWW |
3 | Nomme Kalju | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 24 | DWWDW |
4 | Flora Tallinn | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 17 | 7 | 22 | DWWLW |
5 | JK Tallinna Kalev | 13 | 4 | 3 | 6 | 14 | 20 | -6 | 15 | LLLWW |
6 | Tartu JK Tammeka | 11 | 3 | 3 | 5 | 13 | 14 | -1 | 12 | WLLDL |
7 | Kuressaare | 11 | 3 | 3 | 5 | 16 | 25 | -9 | 12 | WDDDL |
8 | Parnu JK Vaprus | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 18 | -8 | 11 | DWDWL |
9 | Trans Narva | 11 | 1 | 3 | 7 | 9 | 30 | -21 | 6 | LDDLL |
10 | Nomme United | 11 | 1 | 2 | 8 | 5 | 18 | -13 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 11 VĐQG Estonia 2024 cập nhật lúc 22:56 19/5.
Cập nhật: 19/05/2024 22:56