BXH VĐQG Ghana 2023/2024, BXH Ghana mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana mới nhất: cập nhật BXH Ghana, bảng xếp hạng vòng 34 VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ghana 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ghana mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ghana mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ghana sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ghana trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ghana mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ghana 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ghana mới nhất. BXH VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ghana, bảng xếp hạng vòng 34 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ghana, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ghana Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ghana mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ghana 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ghana 2023-2024 mới nhất: vòng 34
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 34 | 19 | 4 | 11 | 45 | 28 | 17 | 61 | WLWLW |
2 | Accra Lions | 34 | 14 | 9 | 11 | 37 | 36 | 1 | 51 | LWDWL |
3 | Berekum Chelsea | 34 | 15 | 6 | 13 | 37 | 41 | -4 | 51 | WLWWD |
4 | Aduana Stars | 34 | 16 | 2 | 16 | 43 | 36 | 7 | 50 | WWLDL |
5 | Nsoatreman | 34 | 14 | 8 | 12 | 33 | 29 | 4 | 50 | WLDDW |
6 | Asante Kotoko | 34 | 14 | 7 | 13 | 35 | 29 | 6 | 49 | LWLWW |
7 | Nations | 34 | 14 | 7 | 13 | 32 | 28 | 4 | 49 | WLLDL |
8 | Medeama | 34 | 14 | 7 | 13 | 27 | 26 | 1 | 49 | WWLLL |
9 | Dreams | 34 | 13 | 9 | 12 | 44 | 35 | 9 | 48 | WDLWW |
10 | Bechem United | 34 | 12 | 12 | 10 | 41 | 34 | 7 | 48 | WLWDL |
11 | Bibiani Gold Stars | 34 | 12 | 11 | 11 | 41 | 40 | 1 | 47 | LWLWD |
12 | Karela | 34 | 12 | 10 | 12 | 36 | 42 | -6 | 46 | LWLWW |
13 | Heart of Lions | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | WWWWD |
14 | Accra Hearts of Oak | 34 | 11 | 12 | 11 | 35 | 31 | 4 | 45 | LLWDW |
15 | Legon Cities | 34 | 13 | 6 | 15 | 29 | 38 | -9 | 45 | LLWLD |
16 | Great Olympics | 34 | 11 | 11 | 12 | 27 | 27 | 0 | 44 | WWDDW |
17 | Bofoakwa Tano | 34 | 6 | 15 | 13 | 21 | 36 | -15 | 33 | LLLLL |
18 | Real Tamale United | 34 | 9 | 4 | 21 | 31 | 63 | -32 | 31 | WLLLL |
BXH vòng 34 VĐQG Ghana 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 17/6.