BXH VĐQG Ghana 2023/2024, BXH Ghana mới nhất
Bảng xếp hạng VĐQG Ghana mới nhất: cập nhật BXH Ghana, bảng xếp hạng vòng 29 VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH VĐQG Ghana 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Ghana mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải VĐQG Ghana mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu VĐQG Ghana sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Ghana trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Ghana mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Vdqg Ghana 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số VĐQG Ghana mới nhất. BXH VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024. Xem BXH VĐQG Ghana, bảng xếp hạng vòng 29 mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm VĐQG Ghana, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Ghana Premier League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.Bảng xếp hạng Vô Địch Quốc Gia Ghana mùa giải 2023/2024 mới nhất: xem BXH VĐQG Ghana 2023-2024 hôm nay chính xác.
BXH VĐQG Ghana 2023-2024 mới nhất: vòng 29
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 29 | 16 | 4 | 9 | 37 | 22 | 15 | 52 | DWLWL |
2 | Nations | 29 | 13 | 6 | 10 | 30 | 23 | 7 | 45 | LDLDL |
3 | Aduana Stars | 29 | 14 | 1 | 14 | 38 | 31 | 7 | 43 | LWLLD |
4 | Medeama | 29 | 12 | 7 | 10 | 24 | 22 | 2 | 43 | WWLDW |
5 | Nsoatreman | 29 | 12 | 6 | 11 | 24 | 24 | 0 | 42 | WDWDL |
6 | Accra Lions | 28 | 11 | 8 | 9 | 31 | 32 | -1 | 41 | LWDWD |
7 | Berekum Chelsea | 29 | 12 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 41 | WLWLL |
8 | Bechem United | 27 | 10 | 10 | 7 | 33 | 24 | 9 | 40 | DWDDD |
9 | Bibiani Gold Stars | 29 | 10 | 10 | 9 | 36 | 33 | 3 | 40 | WLWDD |
10 | Asante Kotoko | 28 | 11 | 6 | 11 | 27 | 25 | 2 | 39 | LLWDW |
11 | Accra Hearts of Oak | 29 | 9 | 11 | 9 | 30 | 26 | 4 | 38 | LWLLW |
12 | Legon Cities | 28 | 11 | 5 | 12 | 25 | 31 | -6 | 38 | DLWWL |
13 | Karela | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 35 | -7 | 37 | LLDWW |
14 | Great Olympics | 28 | 8 | 9 | 11 | 19 | 23 | -4 | 33 | LDDLL |
15 | Bofoakwa Tano | 28 | 6 | 15 | 7 | 20 | 25 | -5 | 33 | WDDDD |
16 | Dreams | 25 | 8 | 8 | 9 | 27 | 27 | 0 | 32 | LDLWD |
17 | Heart of Lions | 29 | 7 | 11 | 11 | 25 | 26 | -1 | 32 | WLWDW |
18 | Real Tamale United | 28 | 8 | 4 | 16 | 29 | 47 | -18 | 28 | LWLLW |
BXH vòng 29 VĐQG Ghana 2023/2024 cập nhật lúc 00:05 9/5.