- Câu Lạc Bộ VĐQG Ghana nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ghana nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Ghana nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ghana bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Ghana nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Ghana bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Ghana trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Ghana mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Ghana bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Ghana mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Ghana tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Ghana mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 306 | |
Số trận đã kết thúc | 267 (87,25%) | |
Số trận sắp đá | 39 (12,75%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 154 (50,33%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 44 (14,38%) | |
Số trận hòa | 69 (22,55%) | |
Số bàn thắng | 538 (trung bình 2,01 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 358 (trung bình 2,68 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 180 (trung bình 1,35 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Samartex (40 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Bibiani Gold Stars, Samartex (30 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Asante Kotoko (15 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Great Olympics, Bofoakwa Tano (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Bofoakwa Tano (11 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nations (4 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Medeama, Samartex (22 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Medeama (4 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nations (14 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Real Tamale United (48 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Real Tamale United, Bibiani Gold Stars (15 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Real Tamale United (33 bàn thua) |
Cập nhật: 20/05/2024 00:16
BXH VĐQG Ghana 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Samartex | 30 | 17 | 4 | 9 | 40 | 22 | 18 | 55 | WLWLW |
2 | Nations | 30 | 14 | 6 | 10 | 31 | 23 | 8 | 48 | DLDLW |
3 | Aduana Stars | 30 | 15 | 1 | 14 | 39 | 31 | 8 | 46 | WLLDW |
4 | Medeama | 30 | 13 | 7 | 10 | 25 | 22 | 3 | 46 | WLDWW |
5 | Nsoatreman | 30 | 13 | 6 | 11 | 28 | 24 | 4 | 45 | DWDLW |
6 | Bechem United | 30 | 11 | 11 | 8 | 37 | 27 | 10 | 44 | DDDLW |
7 | Accra Lions | 30 | 12 | 8 | 10 | 32 | 33 | -1 | 44 | WDWDL |
8 | Berekum Chelsea | 30 | 13 | 5 | 12 | 30 | 36 | -6 | 44 | LWLLW |
9 | Legon Cities | 29 | 12 | 5 | 12 | 27 | 32 | -5 | 41 | LWWLW |
10 | Asante Kotoko | 30 | 11 | 7 | 12 | 28 | 27 | 1 | 40 | LWDWL |
11 | Bibiani Gold Stars | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 37 | -1 | 40 | LWDDL |
12 | Accra Hearts of Oak | 30 | 9 | 11 | 10 | 30 | 27 | 3 | 38 | WLLWL |
13 | Karela | 30 | 9 | 10 | 11 | 29 | 38 | -9 | 37 | LDWWL |
14 | Dreams | 27 | 9 | 8 | 10 | 30 | 30 | 0 | 35 | LWDWL |
15 | Heart of Lions | 30 | 8 | 11 | 11 | 27 | 27 | 0 | 35 | LWDWW |
16 | Great Olympics | 29 | 8 | 9 | 12 | 20 | 25 | -5 | 33 | DDLLL |
17 | Bofoakwa Tano | 30 | 6 | 15 | 9 | 20 | 29 | -9 | 33 | DDDDL |
18 | Real Tamale United | 29 | 8 | 4 | 17 | 29 | 48 | -19 | 28 | WLLWL |
BXH vòng 30 VĐQG Ghana 2023/2024 cập nhật lúc 00:16 20/5.