- Câu Lạc Bộ VĐQG Slovakia nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Slovakia nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2023/2024?
- Câu Lạc Bộ VĐQG Slovakia nào phòng ngự tốt nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Slovakia bị ít bàn thua nhất mùa giải 2023/2024? - Câu Lạc Bộ VĐQG Slovakia nào phòng ngự kém nhất mùa 2023/2024?
CLB VĐQG Slovakia bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2023/2024? - Số bàn thắng VĐQG Slovakia trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2023/2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá VĐQG Slovakia mùa giải 2023-2024
Thống kê bóng đá VĐQG Slovakia mùa giải 2023/2024 chính xác: số liệu thống kê về VĐQG Slovakia bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở VĐQG Slovakia mùa bóng 2023/2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải VĐQG Slovakia tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2023/2024?
Số liệu thống kê về VĐQG Slovakia mùa giải 2023/2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 132 | |
Số trận đã kết thúc | 132 (100%) | |
Số trận sắp đá | 0 (0%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 60 (45,45%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 40 (30,3%) | |
Số trận hòa | 32 (24,24%) | |
Số bàn thắng | 367 (trung bình 2,78 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 198 (trung bình 3 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 169 (trung bình 2,56 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Slovan Bratislava (57 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Slovan Bratislava (29 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Slovan Bratislava (28 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Zlate Moravce (14 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Zlate Moravce (8 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Zlate Moravce (6 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Slovan Bratislava (16 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | MFK Ruzomberok, MFK Skalica (8 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Slovan Bratislava (7 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Zlate Moravce (48 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Zlate Moravce (22 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Zlate Moravce, FK Kosice (26 bàn thua) |
Cập nhật: 19/05/2024 00:47
BXH VĐQG Slovakia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Slovan Bratislava | 22 | 18 | 3 | 1 | 57 | 16 | 41 | 57 | WWLWW |
2 | MSK Zilina | 22 | 12 | 5 | 5 | 40 | 30 | 10 | 41 | DWLLL |
3 | Spartak Trnava | 22 | 12 | 3 | 7 | 31 | 22 | 9 | 39 | LWWWL |
4 | DAC Dunajska Streda | 22 | 10 | 7 | 5 | 31 | 21 | 10 | 37 | DLWDW |
5 | Dukla Banska Bystrica | 22 | 9 | 7 | 6 | 38 | 30 | 8 | 34 | DWDWW |
6 | Trencin | 22 | 9 | 7 | 6 | 31 | 23 | 8 | 34 | DDLLD |
7 | FK Zeleziarne Podbrezova | 22 | 10 | 4 | 8 | 40 | 34 | 6 | 34 | LLLLL |
8 | MFK Ruzomberok | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 31 | -3 | 34 | WLWDW |
9 | MFK Skalica | 22 | 6 | 5 | 11 | 19 | 25 | -6 | 23 | DLWDW |
10 | FK Kosice | 22 | 4 | 5 | 13 | 19 | 45 | -26 | 17 | DDLWL |
11 | MFK Zemplin Michalovce | 22 | 1 | 7 | 14 | 19 | 42 | -23 | 10 | WWWDD |
12 | Zlate Moravce | 22 | 0 | 4 | 18 | 14 | 48 | -34 | 4 | LLDLL |
BXH vòng Vô địch VĐQG Slovakia 2023/2024 cập nhật lúc 00:47 19/5.