Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay, BXH VĐQG Uruguay 2024
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay mới nhất: cập nhật BXH VĐQG Uruguay mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH bóng đá Uruguay hôm nay: danh sách BXH bóng đá các giải bóng đá Uruguay theo bóng đá nam, nữ và BXH giải đấu U23-U21-U19-U17 Uruguay mới cập nhật theo xếp hạng FIFA. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Uruguay 2024 mới nhất và chuẩn xác nhất.
Bảng xếp hạng bóng đá Uruguay mới nhất
Giải đấu | Nam/Nữ | Mùa giải | Trạng thái |
BXH VĐQG Uruguay | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Hạng 2 Uruguay | Nam | 2024 | Đang diễn ra |
BXH Dự bị Uruguay | Nam | 2023 | Đang diễn ra |
BXH Cúp Quốc Gia Uruguay | Nam | 2023-2024 | Đang diễn ra |
BXH VĐQG Uruguay 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Penarol | 13 | 11 | 2 | 0 | 27 | 6 | 21 | 35 | WWDWW |
2 | Nacional Montevideo | 12 | 7 | 4 | 1 | 25 | 15 | 10 | 25 | WWWWL |
3 | Boston River | 13 | 7 | 3 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | LLWWW |
4 | CA Progreso | 13 | 7 | 3 | 3 | 24 | 21 | 3 | 24 | DWLLL |
5 | Defensor | 13 | 6 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 22 | LDWWL |
6 | Racing Club Montevideo | 13 | 5 | 3 | 5 | 18 | 17 | 1 | 18 | DWLLW |
7 | Cerro Largo | 13 | 5 | 3 | 5 | 14 | 13 | 1 | 18 | DWWLL |
8 | Liverpool Montevideo | 12 | 3 | 6 | 3 | 19 | 18 | 1 | 15 | WDLDW |
9 | Montevideo Wanderers | 13 | 4 | 3 | 6 | 13 | 17 | -4 | 15 | WDWLW |
10 | Deportivo Maldonado | 12 | 4 | 2 | 6 | 13 | 15 | -2 | 14 | LLDWW |
11 | CA River Plate | 13 | 3 | 4 | 6 | 15 | 19 | -4 | 13 | DLLDL |
12 | Danubio | 13 | 3 | 4 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | DWDLL |
13 | Rampla Juniors | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 24 | -12 | 12 | WDDLW |
14 | Club Atletico Cerro | 13 | 2 | 5 | 6 | 13 | 23 | -10 | 11 | DLLWL |
15 | Centro Atletico Fenix | 13 | 2 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 10 | LLLWW |
16 | Miramar Misiones | 12 | 1 | 5 | 6 | 15 | 23 | -8 | 8 | LWLLD |
BXH vòng 13 VĐQG Uruguay 2024 cập nhật lúc 05:23 20/5.
Cập nhật: 20/05/2024 05:23