Vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng đấu 10 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 16/6/2024
-
20:00Nữ Mallbackens IFNữ Eskilstuna United DFVòng 10
-
18:00Nữ Sundsvalls DFFNữ IFK KalmarVòng 10
- Thứ bảy, ngày 15/6/2024
-
20:00Nữ AlingsasNữ Bollstanas SKVòng 10
-
19:001Nữ Gamla Upsala SKNữ MalmoVòng 10
-
18:00Nữ Jitex BKNữ Sunnana SKVòng 10
-
18:00Nữ Lidkopings FKNữ Umea FCVòng 10
- Thứ sáu, ngày 14/6/2024
-
00:00Nữ Orebro SoderNữ IK UppsalaVòng 10
BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Alingsas | 13 | 11 | 2 | 0 | 44 | 7 | 37 | 35 | WWWDW |
2 | Nữ Umea FC | 13 | 11 | 0 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | WWLWW |
3 | Nữ Malmo | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | WWWDW |
4 | Nữ Bollstanas SK | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 20 | LLWWD |
5 | Nữ Mallbackens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWLDW |
6 | Nữ Sunnana SK | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 19 | WWLWW |
7 | Nữ IK Uppsala | 13 | 6 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 18 | LLLWL |
8 | Nữ Eskilstuna United DF | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 17 | LLWLD |
9 | Nữ Gamla Upsala SK | 13 | 5 | 1 | 7 | 23 | 25 | -2 | 16 | WLWLL |
10 | Nữ Orebro Soder | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 14 | LWLWL |
11 | Nữ Lidkopings FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | WLWLD |
12 | Nữ Jitex BK | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 27 | -6 | 11 | WLLLL |
13 | Nữ Sundsvalls DFF | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 25 | -17 | 11 | LDWDD |
14 | Nữ IFK Kalmar | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 40 | -33 | 3 | LDLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 19:50 7/7.