- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Thụy Điển nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Thụy Điển nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Thụy Điển nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Thụy Điển bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng 2 nữ Thụy Điển nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng 2 nữ Thụy Điển bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng 2 nữ Thụy Điển trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Thụy Điển bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng 2 nữ Thụy Điển tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 182 | |
Số trận đã kết thúc | 91 (50%) | |
Số trận sắp đá | 91 (50%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 41 (22,53%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 37 (20,33%) | |
Số trận hòa | 13 (7,14%) | |
Số bàn thắng | 300 (trung bình 3,3 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 157 (trung bình 3,45 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 143 (trung bình 3,14 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Alingsas (44 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Alingsas (27 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Umea FC (20 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Nữ IFK Kalmar (7 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ Sundsvalls DFF, Nữ IFK Kalmar (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ IFK Kalmar (3 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Alingsas (7 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Alingsas (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Malmo (2 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ IFK Kalmar (40 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ IFK Kalmar (22 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ Orebro Soder (20 bàn thua) |
Cập nhật: 12/08/2024 02:37
BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Alingsas | 13 | 11 | 2 | 0 | 44 | 7 | 37 | 35 | WWWDW |
2 | Nữ Umea FC | 13 | 11 | 0 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | WWLWW |
3 | Nữ Malmo | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | WWWDW |
4 | Nữ Bollstanas SK | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 20 | LLWWD |
5 | Nữ Mallbackens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWLDW |
6 | Nữ Sunnana SK | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 19 | WWLWW |
7 | Nữ IK Uppsala | 13 | 6 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 18 | LLLWL |
8 | Nữ Eskilstuna United DF | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 17 | LLWLD |
9 | Nữ Gamla Upsala SK | 13 | 5 | 1 | 7 | 23 | 25 | -2 | 16 | WLWLL |
10 | Nữ Orebro Soder | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 14 | LWLWL |
11 | Nữ Lidkopings FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | WLWLD |
12 | Nữ Jitex BK | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 27 | -6 | 11 | WLLLL |
13 | Nữ Sundsvalls DFF | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 25 | -17 | 11 | LDWDD |
14 | Nữ IFK Kalmar | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 40 | -33 | 3 | LDLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 19:50 7/7.