BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024, BXH TĐ nữ 2 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH TĐ nữ 2, bảng xếp hạng vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024 chính xác. Xem BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024: cập nhật bảng xếp hạng TĐ nữ 2 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng nhì Thụy Điển nữ mùa bóng 2024. Xem BXH bảng đấu Hạng nhì Thụy Điển nữ sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH TĐ nữ 2 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Thụy Điển mới nhất: cập nhật BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang 2 Nu Thuy Dien 2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng nhì Thụy Điển nữ mới nhất. BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024. Xem BXH Hạng nhì Thụy Điển nữ, bảng xếp hạng vòng 13 mùa 2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng 2 nữ Thụy Điển, bảng xếp hạng mùa 2024 trực tuyến: xem BXH Sweden Women Division 2 live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 mới nhất: vòng 13
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Alingsas | 13 | 11 | 2 | 0 | 44 | 7 | 37 | 35 | WWWDW |
2 | Nữ Umea FC | 13 | 11 | 0 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | WWLWW |
3 | Nữ Malmo | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | WWWDW |
4 | Nữ Bollstanas SK | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 20 | LLWWD |
5 | Nữ Mallbackens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWLDW |
6 | Nữ Sunnana SK | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 19 | WWLWW |
7 | Nữ IK Uppsala | 13 | 6 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 18 | LLLWL |
8 | Nữ Eskilstuna United DF | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 17 | LLWLD |
9 | Nữ Gamla Upsala SK | 13 | 5 | 1 | 7 | 23 | 25 | -2 | 16 | WLWLL |
10 | Nữ Orebro Soder | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 14 | LWLWL |
11 | Nữ Lidkopings FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | WLWLD |
12 | Nữ Jitex BK | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 27 | -6 | 11 | WLLLL |
13 | Nữ Sundsvalls DFF | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 25 | -17 | 11 | LDWDD |
14 | Nữ IFK Kalmar | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 40 | -33 | 3 | LDLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 19:50 7/7.
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển Bắc
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Gotaland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Nam Svealand
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Tây Gothland
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Thụy Điển Bắc Gotaland
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Tây
- Bảng xếp hạng U21 Thụy Điển Miền Nam
- Bảng xếp hạng U21 Bắc Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Thụy Điển