Vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa giải 2024, Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng đấu 13 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển vòng 13 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 7/7/2024
-
18:00Nữ IFK KalmarNữ Sunnana SKVòng 13
- Thứ bảy, ngày 6/7/2024
-
21:00Nữ Eskilstuna United DFNữ Sundsvalls DFFVòng 13
-
20:00Nữ Mallbackens IFNữ Orebro SoderVòng 13
-
19:00Nữ IK UppsalaNữ MalmoVòng 13
-
18:00Nữ Umea FCNữ Gamla Upsala SKVòng 13
- Thứ sáu, ngày 5/7/2024
-
00:00Nữ AlingsasNữ Jitex BKVòng 13
-
00:00Nữ Lidkopings FKNữ Bollstanas SKVòng 13
BXH Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Alingsas | 13 | 11 | 2 | 0 | 44 | 7 | 37 | 35 | WWWDW |
2 | Nữ Umea FC | 13 | 11 | 0 | 2 | 34 | 15 | 19 | 33 | WWLWW |
3 | Nữ Malmo | 13 | 9 | 2 | 2 | 28 | 14 | 14 | 29 | WWWDW |
4 | Nữ Bollstanas SK | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 20 | LLWWD |
5 | Nữ Mallbackens IF | 13 | 6 | 2 | 5 | 19 | 18 | 1 | 20 | LWLDW |
6 | Nữ Sunnana SK | 13 | 6 | 1 | 6 | 19 | 20 | -1 | 19 | WWLWW |
7 | Nữ IK Uppsala | 13 | 6 | 0 | 7 | 22 | 17 | 5 | 18 | LLLWL |
8 | Nữ Eskilstuna United DF | 13 | 5 | 2 | 6 | 17 | 16 | 1 | 17 | LLWLD |
9 | Nữ Gamla Upsala SK | 13 | 5 | 1 | 7 | 23 | 25 | -2 | 16 | WLWLL |
10 | Nữ Orebro Soder | 13 | 4 | 2 | 7 | 16 | 26 | -10 | 14 | LWLWL |
11 | Nữ Lidkopings FK | 13 | 4 | 2 | 7 | 19 | 31 | -12 | 14 | WLWLD |
12 | Nữ Jitex BK | 13 | 3 | 2 | 8 | 21 | 27 | -6 | 11 | WLLLL |
13 | Nữ Sundsvalls DFF | 13 | 2 | 5 | 6 | 8 | 25 | -17 | 11 | LDWDD |
14 | Nữ IFK Kalmar | 13 | 0 | 3 | 10 | 7 | 40 | -33 | 3 | LDLLL |
BXH vòng 13 Hạng 2 nữ Thụy Điển 2024 cập nhật lúc 19:50 7/7.