Vòng 17 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 17 Hạng nhất Armenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 17 Hạng nhất Armenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia vòng 17 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 17 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Armenia vòng đấu 17 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 17 Hạng nhất Armenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 17 Hạng nhất Armenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 17 Hạng nhất Armenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Armenia vòng 17 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia vòng 17 mùa giải 2023/2024
- Thứ ba, ngày 30/4/2024
-
19:00Noah 2Nikarm1Vòng 17
- Thứ tư, ngày 6/12/2023
-
17:00Shirak 2Ararat Yerevan 2Vòng 17
- Thứ ba, ngày 5/12/2023
-
17:00Gandzasar KapanBKMA 2 YerevanVòng 17
-
17:00Pyunik 2MIKA AshtarakVòng 17
- Thứ hai, ngày 4/12/2023
-
17:00Alashkert B MartuniSyunikVòng 17
-
17:00Ararat-Armenia 2AndranikVòng 17
- Chủ nhật, ngày 3/12/2023
-
17:00Urartu 2Lernayin ArtsakhVòng 17
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.