Vòng 21 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 21 Hạng nhất Armenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 21 Hạng nhất Armenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia vòng 21 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 21 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Armenia vòng đấu 21 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 21 Hạng nhất Armenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 21 Hạng nhất Armenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 21 Hạng nhất Armenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Armenia vòng 21 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia vòng 21 mùa giải 2023/2024
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
19:00OnorNikarmVòng 21
- Thứ sáu, ngày 5/4/2024
-
18:00Gandzasar KapanShirak 2Vòng 21
- Thứ năm, ngày 4/4/2024
-
19:00BKMA 2 YerevanLernayin ArtsakhVòng 21
- Thứ tư, ngày 3/4/2024
-
19:00Noah 2Alashkert B MartuniVòng 21
- Thứ ba, ngày 2/4/2024
-
21:00Urartu 2SyunikVòng 21
-
19:00Pyunik 2AndranikVòng 21
-
18:00Ararat Yerevan 2Ararat-Armenia 2Vòng 21
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.