Vòng 24 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 24 Hạng nhất Armenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 24 Hạng nhất Armenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia vòng 24 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 24 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Armenia vòng đấu 24 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 24 Hạng nhất Armenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 24 Hạng nhất Armenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 24 Hạng nhất Armenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Armenia vòng 24 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia vòng 24 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
20:00Shirak 2MIKA AshtarakVòng 24
- Thứ ba, ngày 23/4/2024
-
19:00Alashkert B MartuniGandzasar KapanVòng 24
- Thứ hai, ngày 22/4/2024
-
19:00AndranikBKMA 2 YerevanVòng 24
-
19:00SyunikOnorVòng 24
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
19:00NikarmLernayin ArtsakhVòng 24
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
19:00Ararat Yerevan 2Urartu 2Vòng 24
- Thứ sáu, ngày 19/4/2024
-
19:00Ararat-Armenia 2Pyunik 2Vòng 24
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.