Vòng 28 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 28 Hạng nhất Armenia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 28 Hạng nhất Armenia mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Armenia vòng 28 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 28 Hạng nhất Armenia mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Armenia vòng đấu 28 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 28 Hạng nhất Armenia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 28 Hạng nhất Armenia mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 28 Hạng nhất Armenia mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Armenia vòng 28 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Armenia vòng 28 mùa giải 2023/2024
- Thứ năm, ngày 16/5/2024
-
20:00AndranikShirak 2Vòng 28
-
20:00Ararat Yerevan 2BKMA 2 YerevanVòng 28
-
19:00SyunikNikarmVòng 28
- Thứ tư, ngày 15/5/2024
-
21:00Urartu 2Gandzasar KapanVòng 28
-
20:00Alashkert B MartuniLernayin ArtsakhVòng 28
-
20:00Ararat-Armenia 2MIKA AshtarakVòng 28
-
20:00Noah 2OnorVòng 28
BXH Hạng nhất Armenia 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gandzasar Kapan | 28 | 24 | 2 | 2 | 69 | 17 | 52 | 74 | WWWDW |
2 | BKMA 2 Yerevan | 28 | 20 | 3 | 5 | 81 | 31 | 50 | 63 | DWWWL |
3 | Syunik | 27 | 19 | 3 | 5 | 59 | 24 | 35 | 60 | WLWWL |
4 | Lernayin Artsakh | 28 | 18 | 4 | 6 | 62 | 27 | 35 | 58 | WWLWW |
5 | Urartu 2 | 28 | 10 | 12 | 6 | 51 | 34 | 17 | 42 | WDDWW |
6 | Andranik | 28 | 12 | 5 | 11 | 37 | 41 | -4 | 41 | WLWDW |
7 | Noah 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 53 | 38 | 15 | 39 | WLWLW |
8 | Ararat-Armenia 2 | 28 | 11 | 6 | 11 | 48 | 41 | 7 | 39 | WLWLW |
9 | Alashkert B Martuni | 28 | 10 | 7 | 11 | 46 | 49 | -3 | 37 | DWWWD |
10 | Shirak 2 | 28 | 10 | 3 | 15 | 41 | 50 | -9 | 33 | WWDLD |
11 | Ararat Yerevan 2 | 28 | 9 | 5 | 14 | 52 | 47 | 5 | 32 | LDLDL |
12 | Pyunik 2 | 28 | 9 | 3 | 16 | 50 | 57 | -7 | 30 | WLDLW |
13 | MIKA Ashtarak | 28 | 4 | 5 | 19 | 21 | 60 | -39 | 17 | DLLDL |
14 | Onor | 27 | 4 | 4 | 19 | 23 | 82 | -59 | 16 | DLLLL |
15 | Nikarm | 28 | 4 | 0 | 24 | 27 | 122 | -95 | 12 | LLLLL |
BXH vòng 30 Hạng nhất Armenia 2023/2024 cập nhật lúc 00:44 28/5.