Hạng nhất Latvia hôm nay, tin tức bóng đá Latvia mới nhất
Tin tức bóng đá Hạng nhất Latvia
Kết quả Hạng nhất Latvia hôm nay
- Chủ nhật, ngày 21/7/2024
-
23:00Saldus SS/LeevonVentspilsVòng 12
-
19:00Rezekne / BJSSOgre UnitedVòng 12
-
17:00Rigas FS 2Tukums-2000 2Vòng 12
- Thứ bảy, ngày 20/7/2024
-
23:00SkanstesAFA OlaineVòng 12
-
21:00JDFS AlbertsValmieras 21Vòng 12
-
19:00Riga 2Smiltene BJSSVòng 12
-
17:00Super NovaMarupeVòng 12
- Thứ sáu, ngày 12/7/2024
-
23:00Super NovaRigas FS 2Vòng 6
- Chủ nhật, ngày 7/7/2024
-
18:00Super NovaSmiltene BJSSVòng 11
- Thứ bảy, ngày 6/7/2024
-
23:00MarupeOgre United1Vòng 11
Lịch thi đấu Hạng nhất Latvia mới nhất
- Thứ sáu, ngày 9/8/2024
-
21:00Tukums-2000 2Valmieras 2Vòng 15
-
23:00JDFS AlbertsMarupeVòng 15
- Thứ bảy, ngày 10/8/2024
-
17:00Super NovaRiga 2Vòng 15
-
22:00Rigas FS 2AFA OlaineVòng 15
-
23:00SkanstesOgre UnitedVòng 15
- Chủ nhật, ngày 11/8/2024
-
17:00Saldus SS/LeevonSmiltene BJSSVòng 15
-
20:00VentspilsRezekne / BJSSVòng 15
- Thứ sáu, ngày 16/8/2024
-
23:00AFA OlaineTukums-2000 2Vòng 16
- Thứ bảy, ngày 17/8/2024
-
17:00JDFS AlbertsOgre UnitedVòng 16
-
19:00Smiltene BJSSRigas FS 2Vòng 16
BXH Hạng nhất Latvia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas FS 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | WWWLW |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | LWLWW |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | WLWWW |
4 | Riga 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | WDWWW |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | LWLWL |
6 | Valmieras 2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | LWLLL |
7 | Skanstes | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | LWWWW |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | WWDWL |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | WDDLW |
10 | Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LDLLW |
11 | Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | WLDWL |
12 | Tukums-2000 2 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | LLLLL |
13 | AFA Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | LDLLL |
14 | Rezekne / BJSS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 41 | -34 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 12 Hạng nhất Latvia 2024 cập nhật lúc 01:43 22/7.
Cập nhật: 07/08/2024 21:18