Lịch thi đấu Hạng nhất Latvia, LTĐ Latvia 1 hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Latvia hôm nay: xem BĐ LTĐ Latvia 1 tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 14 Hạng nhất Latvia mới nhất: xem LTĐ Latvia 1 tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Latvia vòng đấu 14 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Latvia hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Latvia 1 trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Latvia hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Latvia tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Latvia mùa giải 2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 14 Hạng nhất Latvia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Latvia-Latvia 1. Liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 14 Hạng nhất Latvia: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Latvia, lịch thi đấu Hạng nhất Latvia đêm nay vòng 14 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Latvia mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Latvia 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Latvia vòng 14 mới nhất
BXH Hạng nhất Latvia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas FS 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | WWWLW |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | LWLWW |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | WLWWW |
4 | Riga 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | WDWWW |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | LWLWL |
6 | Valmieras 2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | LWLLL |
7 | Skanstes | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | LWWWW |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | WWDWL |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | WDDLW |
10 | Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LDLLW |
11 | Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | WLDWL |
12 | Tukums-2000 2 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | LLLLL |
13 | AFA Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | LDLLL |
14 | Rezekne / BJSS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 41 | -34 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 12 Hạng nhất Latvia 2024 cập nhật lúc 01:43 22/7.