Vòng 10 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
Thông tin vòng 10 Hạng nhất Latvia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 10 Hạng nhất Latvia mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Latvia vòng 10 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 10 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024, Hạng nhất Latvia vòng đấu 10 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 10 Hạng nhất Latvia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 10 Hạng nhất Latvia mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 10 Hạng nhất Latvia mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Latvia vòng 10 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Latvia vòng 10 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 30/6/2024
-
23:00Tukums-2000 2JDFS AlbertsVòng 10
-
21:00Rezekne / BJSSMarupeVòng 10
-
21:00Riga 2Valmieras 2Vòng 10
- Thứ bảy, ngày 29/6/2024
-
23:00SkanstesVentspilsVòng 10
-
21:00Super NovaAFA OlaineVòng 10
-
19:00Ogre UnitedSmiltene BJSSVòng 10
- Thứ sáu, ngày 28/6/2024
-
23:00Saldus SS/LeevonRigas FS 2Vòng 10
BXH Hạng nhất Latvia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas FS 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | WWWLW |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | LWLWW |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | WLWWW |
4 | Riga 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | WDWWW |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | LWLWL |
6 | Valmieras 2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | LWLLL |
7 | Skanstes | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | LWWWW |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | WWDWL |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | WDDLW |
10 | Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LDLLW |
11 | Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | WLDWL |
12 | Tukums-2000 2 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | LLLLL |
13 | AFA Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | LDLLL |
14 | Rezekne / BJSS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 41 | -34 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 12 Hạng nhất Latvia 2024 cập nhật lúc 01:43 22/7.