Vòng 13 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
Thông tin vòng 13 Hạng nhất Latvia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 13 Hạng nhất Latvia mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Latvia vòng 13 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 13 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024, Hạng nhất Latvia vòng đấu 13 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 13 Hạng nhất Latvia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 13 Hạng nhất Latvia mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 13 Hạng nhất Latvia mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Latvia vòng 13 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Latvia vòng 13 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 29/7/2024
-
23:00Saldus SS/LeevonValmieras 2Vòng 13
- Chủ nhật, ngày 28/7/2024
-
22:00Rigas FS 2VentspilsVòng 13
-
19:00Smiltene BJSSSkanstesVòng 13
-
17:00JDFS AlbertsAFA Olaine1Vòng 13
- Thứ bảy, ngày 27/7/2024
-
23:00MarupeRiga 2Vòng 13
-
21:00Ogre UnitedSuper NovaVòng 13
- Thứ sáu, ngày 26/7/2024
-
22:00Rezekne / BJSSTukums-2000 2Vòng 13
BXH Hạng nhất Latvia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas FS 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | WWWLW |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | LWLWW |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | WLWWW |
4 | Riga 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | WDWWW |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | LWLWL |
6 | Valmieras 2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | LWLLL |
7 | Skanstes | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | LWWWW |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | WWDWL |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | WDDLW |
10 | Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LDLLW |
11 | Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | WLDWL |
12 | Tukums-2000 2 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | LLLLL |
13 | AFA Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | LDLLL |
14 | Rezekne / BJSS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 41 | -34 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 12 Hạng nhất Latvia 2024 cập nhật lúc 01:43 22/7.