Vòng 8 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024
Thông tin vòng 8 Hạng nhất Latvia khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 8 Hạng nhất Latvia mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Latvia vòng 8 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 8 Hạng nhất Latvia mùa giải 2024, Hạng nhất Latvia vòng đấu 8 sẽ có 7 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 8 Hạng nhất Latvia kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 8 Hạng nhất Latvia mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 8 Hạng nhất Latvia mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Latvia vòng 8 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Latvia vòng 8 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 26/5/2024
-
23:001SkanstesRigas FS 2Vòng 8
-
21:00Tukums-2000 2Riga 2Vòng 8
-
19:00Ogre UnitedValmieras 2Vòng 8
-
19:00Super NovaVentspilsVòng 8
- Thứ bảy, ngày 25/5/2024
-
21:00JDFS AlbertsSaldus SS/Leevon1Vòng 8
-
19:001Rezekne / BJSSSmiltene BJSSVòng 8
-
17:00MarupeAFA OlaineVòng 8
BXH Hạng nhất Latvia 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Rigas FS 2 | 12 | 10 | 1 | 1 | 42 | 5 | 37 | 31 | WWWLW |
2 | Super Nova | 12 | 9 | 1 | 2 | 30 | 7 | 23 | 28 | LWLWW |
3 | JDFS Alberts | 12 | 9 | 1 | 2 | 23 | 11 | 12 | 28 | WLWWW |
4 | Riga 2 | 12 | 6 | 4 | 2 | 29 | 11 | 18 | 22 | WDWWW |
5 | Saldus SS/Leevon | 12 | 7 | 0 | 5 | 19 | 11 | 8 | 21 | LWLWL |
6 | Valmieras 2 | 12 | 6 | 1 | 5 | 23 | 18 | 5 | 19 | LWLLL |
7 | Skanstes | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 13 | 5 | 19 | LWWWW |
8 | Marupe | 12 | 5 | 2 | 5 | 13 | 23 | -10 | 17 | WWDWL |
9 | Ogre United | 12 | 3 | 4 | 5 | 17 | 21 | -4 | 13 | WDDLW |
10 | Ventspils | 12 | 3 | 4 | 5 | 12 | 17 | -5 | 13 | LDLLW |
11 | Smiltene BJSS | 12 | 2 | 2 | 8 | 13 | 31 | -18 | 8 | WLDWL |
12 | Tukums-2000 2 | 12 | 2 | 1 | 9 | 8 | 32 | -24 | 7 | LLLLL |
13 | AFA Olaine | 12 | 1 | 3 | 8 | 17 | 30 | -13 | 6 | LDLLL |
14 | Rezekne / BJSS | 12 | 1 | 2 | 9 | 7 | 41 | -34 | 5 | LLDLL |
BXH vòng 12 Hạng nhất Latvia 2024 cập nhật lúc 01:43 22/7.