Vòng 16 Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024
Thông tin vòng 16 Hạng nhất Lithuania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 16 Hạng nhất Lithuania mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Lithuania vòng 16 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 16 Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024, Hạng nhất Lithuania vòng đấu 16 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 16 Hạng nhất Lithuania kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 16 Hạng nhất Lithuania mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 16 Hạng nhất Lithuania mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Lithuania vòng 16 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Lithuania vòng 16 mùa giải 2024
- Chủ nhật, ngày 28/7/2024
-
18:00Hegelmann Litauen 2FK Panevezys 2Vòng 16
- Thứ bảy, ngày 27/7/2024
-
22:00Banga Gargzdai 2Atmosfera MazeikiaiVòng 16
-
19:00FK RiteriaiKauno Zalgiris 2Vòng 16
- Thứ sáu, ngày 26/7/2024
-
23:00Neptuna KlaipedaEkranasVòng 16
-
22:00BabrungasGarliavaVòng 16
-
22:00NFA KaunasSiauliai 2Vòng 16
-
22:00NevezisVilnius BFAVòng 16
-
22:00FK Tauras TaurageMinija KretingaVòng 16
BXH Hạng nhất Lithuania 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | DWLWW |
2 | Neptuna Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | WDWWL |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | WDWLW |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | LLWWW |
5 | Vilnius BFA | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | DDWLW |
6 | Minija Kretinga | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | DWWWW |
7 | Nevezis | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | DLWWL |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | WLWLW |
9 | Ekranas | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | DLLWW |
10 | FK Panevezys 2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | LDWWL |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | WWLLL |
12 | Kauno Zalgiris 2 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | LDLDL |
13 | Hegelmann Litauen 2 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | DLLLW |
14 | Siauliai 2 | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | WDLLL |
15 | Garliava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | DLLLD |
16 | Banga Gargzdai 2 | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | DWLLL |
BXH vòng 13 Hạng nhất Lithuania 2024 cập nhật lúc 23:49 29/6.