- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Lithuania nào ghi bàn nhiều nhất (tấn công tốt nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Lithuania nào ghi bàn ít nhất (tấn công yếu kém nhất) mùa 2024?
- Câu Lạc Bộ Hạng nhất Lithuania nào phòng ngự tốt nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Lithuania bị ít bàn thua nhất mùa giải 2024? - Câu Lạc Bộ Hạng nhất Lithuania nào phòng ngự kém nhất mùa 2024?
CLB Hạng nhất Lithuania bị thủng lưới nhiều nhất mùa giải 2024? - Số bàn thắng Hạng nhất Lithuania trên 1 trận (số bàn thắng trung bình 1 trận) mùa 2024 là bao nhiêu?
Thống kê bóng đá Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024
Thống kê bóng đá Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024 chính xác: số liệu thống kê về Hạng nhất Lithuania bao gồm số trận đấu, số bàn thắng, số bàn thua các đội bóng ở Hạng nhất Lithuania mùa bóng 2024. Thống kê bóng đá số liệu về đội bóng nào giải Hạng nhất Lithuania tấn công và phòng ngự tốt nhất mùa bóng 2024?
Số liệu thống kê về Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024 trên sân nhà và sân khách:
Thống kê | Thông tin / Số liệu | |
Tổng số trận | 229 | |
Số trận đã kết thúc | 130 (56,77%) | |
Số trận sắp đá | 99 (43,23%) | |
Số trận thắng (sân nhà) | 57 (24,89%) | |
Số trận thắng (sân khách) | 41 (17,9%) | |
Số trận hòa | 32 (13,97%) | |
Số bàn thắng | 390 (trung bình 3 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân nhà) | 213 (trung bình 3,28 bàn thắng/trận) | |
Số bàn thắng (sân khách) | 177 (trung bình 2,72 bàn thắng/trận) | |
Đội tấn công tốt nhất | FK Riteriai (40 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | FK Riteriai (26 bàn thắng) | |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Neptuna Klaipeda (18 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất | Banga Gargzdai 2 (11 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Banga Gargzdai 2 (4 bàn thắng) | |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | FK Tauras Taurage, Garliava, Vilnius BFA (6 bàn thắng) | |
Đội phòng ngự tốt nhất | FK Riteriai (13 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | FK Tauras Taurage (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | FK Riteriai (5 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất | Siauliai 2 (45 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Siauliai 2 (20 bàn thua) | |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Siauliai 2 (25 bàn thua) |
Cập nhật: 11/08/2024 07:07
BXH Hạng nhất Lithuania 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | DWLWW |
2 | Neptuna Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | WDWWL |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | WDWLW |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | LLWWW |
5 | Vilnius BFA | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | DDWLW |
6 | Minija Kretinga | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | DWWWW |
7 | Nevezis | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | DLWWL |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | WLWLW |
9 | Ekranas | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | DLLWW |
10 | FK Panevezys 2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | LDWWL |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | WWLLL |
12 | Kauno Zalgiris 2 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | LDLDL |
13 | Hegelmann Litauen 2 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | DLLLW |
14 | Siauliai 2 | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | WDLLL |
15 | Garliava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | DLLLD |
16 | Banga Gargzdai 2 | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | DWLLL |
BXH vòng 13 Hạng nhất Lithuania 2024 cập nhật lúc 23:49 29/6.