Lịch thi đấu Hạng nhất Lithuania, LTĐ Lithuania hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất Lithuania hôm nay: xem BĐ LTĐ Lithuania tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 17 Hạng nhất Lithuania mới nhất: xem LTĐ Lithuania tối nay, danh sách các trận đấu Hạng 1 Lithuania vòng đấu 17 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất Lithuania hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH Lithuania trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Lithuania hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất Lithuania tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 17 Hạng nhất Lithuania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Lithuania-Lithuania 1 Liga toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 17 Hạng nhất Lithuania: Danh sách các trận đấu Hạng 1 Lithuania, lịch thi đấu Hạng nhất Lithuania đêm nay vòng 17 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Lithuania mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Lithuania 2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất Lithuania vòng 17 mới nhất
BXH Hạng nhất Lithuania 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | DWLWW |
2 | Neptuna Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | WDWWL |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | WDWLW |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | LLWWW |
5 | Vilnius BFA | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | DDWLW |
6 | Minija Kretinga | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | DWWWW |
7 | Nevezis | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | DLWWL |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | WLWLW |
9 | Ekranas | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | DLLWW |
10 | FK Panevezys 2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | LDWWL |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | WWLLL |
12 | Kauno Zalgiris 2 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | LDLDL |
13 | Hegelmann Litauen 2 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | DLLLW |
14 | Siauliai 2 | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | WDLLL |
15 | Garliava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | DLLLD |
16 | Banga Gargzdai 2 | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | DWLLL |
BXH vòng 13 Hạng nhất Lithuania 2024 cập nhật lúc 23:49 29/6.