Vòng 9 Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024
Thông tin vòng 9 Hạng nhất Lithuania khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 9 Hạng nhất Lithuania mùa 2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Lithuania vòng 9 mùa giải 2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 9 Hạng nhất Lithuania mùa giải 2024, Hạng nhất Lithuania vòng đấu 9 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 9 Hạng nhất Lithuania kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 9 Hạng nhất Lithuania mùa bóng 2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 9 Hạng nhất Lithuania mùa 2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Lithuania vòng 9 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Lithuania vòng 9 mùa giải 2024
- Thứ hai, ngày 13/5/2024
-
23:30Hegelmann Litauen 2Vilnius BFAVòng 9
-
22:001Banga Gargzdai 2Siauliai 21Vòng 9
- Chủ nhật, ngày 12/5/2024
-
18:002FK Tauras TaurageFK Panevezys 2Vòng 9
- Thứ bảy, ngày 11/5/2024
-
19:00Atmosfera MazeikiaiKauno Zalgiris 2Vòng 9
-
19:00FK RiteriaiEkranasVòng 9
-
18:00NevezisMinija KretingaVòng 9
-
17:00NFA KaunasGarliavaVòng 9
- Thứ sáu, ngày 10/5/2024
-
23:00Neptuna KlaipedaBabrungasVòng 9
BXH Hạng nhất Lithuania 2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Riteriai | 15 | 11 | 2 | 2 | 36 | 13 | 23 | 35 | DWLWW |
2 | Neptuna Klaipeda | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 16 | 16 | 31 | WDWWL |
3 | NFA Kaunas | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | WDWLW |
4 | Babrungas | 15 | 7 | 5 | 3 | 23 | 17 | 6 | 26 | LLWWW |
5 | Vilnius BFA | 15 | 6 | 5 | 4 | 28 | 21 | 7 | 23 | DDWLW |
6 | Minija Kretinga | 15 | 5 | 8 | 2 | 20 | 14 | 6 | 23 | DWWWW |
7 | Nevezis | 14 | 6 | 3 | 5 | 13 | 13 | 0 | 21 | DLWWL |
8 | FK Tauras Taurage | 15 | 5 | 5 | 5 | 27 | 16 | 11 | 20 | WLWLW |
9 | Ekranas | 15 | 5 | 5 | 5 | 23 | 24 | -1 | 20 | DLLWW |
10 | FK Panevezys 2 | 15 | 5 | 4 | 6 | 22 | 25 | -3 | 19 | LDWWL |
11 | Atmosfera Mazeikiai | 15 | 6 | 1 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | WWLLL |
12 | Kauno Zalgiris 2 | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 30 | -10 | 17 | LDLDL |
13 | Hegelmann Litauen 2 | 15 | 4 | 3 | 8 | 18 | 35 | -17 | 15 | DLLLW |
14 | Siauliai 2 | 15 | 3 | 2 | 10 | 21 | 40 | -19 | 11 | WDLLL |
15 | Garliava | 15 | 1 | 6 | 8 | 11 | 18 | -7 | 9 | DLLLD |
16 | Banga Gargzdai 2 | 15 | 2 | 3 | 10 | 11 | 30 | -19 | 9 | DWLLL |
BXH vòng 13 Hạng nhất Lithuania 2024 cập nhật lúc 23:49 29/6.