Vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất Malta vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa giải 2023/2024, Hạng nhất Malta vòng đấu Trụ hạng sẽ có 45 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất Malta vòng Trụ hạng như bên dưới:
Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta 2023/2024: Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Malta 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 29 | 7 | 29 |
DWDDD DWLLD WWLLD WDDLL LWLWW WWLW |
2 | Swieqi United | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 17 | 7 | 28 |
LWWWD LWDLW DWDLW WDLWD WDWDL LWDL |
3 | Lija Athletic | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 37 | -11 | 22 |
DWLLL DLWLW DLWLW LWWDL WLWLL WWDD |
4 | Tarxien Rainbows | 18 | 4 | 9 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 |
LLWLD LWDWW DWDWW WLWLD DDDDD LLDW |
5 | Zebbug Rangers | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 27 | -7 | 19 |
WWWWW WLWDL LLWDL LLDDL DLWLW LLDL |
6 | Zejtun Corinthians | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 21 | -3 | 18 |
DLDLL DDDWW DDDWW LWLDW WDDWL DLLL |
7 | Luqa St Andrew | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 33 | -7 | 18 |
DLLDD DWWWL LWWWL LDLWW DDLLL LWDW |
8 | St Andrews | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 18 |
WWWDW WDDDD WDDDD LDLWL LLLLL LLDW |
9 | Attard | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12 |
WLLWD WLLWL LLLWL LLDDD WLLDL LLDL |
10 | Msida St Joseph | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 35 | -22 | 8 |
LLLDD LLLLL LLLLL LWLLL LWLLL LLLL |
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất Malta vòng Trụ hạng mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 28/4/2024
-
22:30Tarxien RainbowsLuqa St AndrewVòng Trụ hạng / 9
-
22:301Zebbug RangersZejtun CorinthiansVòng Trụ hạng / 9
-
22:30St AndrewsLija AthleticVòng Trụ hạng / 9
- Thứ bảy, ngày 27/4/2024
-
01:30Fgura UnitedSwieqi UnitedVòng Trụ hạng / 9
-
01:30Msida St JosephAttardVòng Trụ hạng / 9
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
21:30Luqa St AndrewSt AndrewsVòng Trụ hạng / 8
-
21:30Msida St JosephFgura UnitedVòng Trụ hạng / 8
-
19:00Zejtun CorinthiansSwieqi UnitedVòng Trụ hạng / 8
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
21:30Lija AthleticZebbug RangersVòng Trụ hạng / 8
-
19:00AttardTarxien RainbowsVòng Trụ hạng / 8
- Chủ nhật, ngày 14/4/2024
-
21:30Zebbug RangersLuqa St AndrewVòng Trụ hạng / 7
-
21:30Fgura UnitedZejtun CorinthiansVòng Trụ hạng / 7
-
19:00Tarxien RainbowsMsida St JosephVòng Trụ hạng / 7
- Thứ bảy, ngày 13/4/2024
-
21:30St AndrewsAttardVòng Trụ hạng / 7
-
19:00Swieqi UnitedLija AthleticVòng Trụ hạng / 7
- Thứ hai, ngày 8/4/2024
-
00:00Msida St JosephSt AndrewsVòng Trụ hạng / 6
- Chủ nhật, ngày 7/4/2024
-
21:30AttardZebbug RangersVòng Trụ hạng / 6
-
19:00Tarxien RainbowsFgura UnitedVòng Trụ hạng / 6
- Thứ bảy, ngày 6/4/2024
-
21:30Luqa St AndrewSwieqi UnitedVòng Trụ hạng / 6
-
01:30Lija AthleticZejtun CorinthiansVòng Trụ hạng / 6
- Chủ nhật, ngày 17/3/2024
-
22:30Zebbug RangersMsida St JosephVòng Trụ hạng / 5
-
22:30Zejtun CorinthiansLuqa St AndrewVòng Trụ hạng / 5
-
20:00Swieqi UnitedAttardVòng Trụ hạng / 5
- Thứ bảy, ngày 16/3/2024
-
22:30Fgura UnitedLija AthleticVòng Trụ hạng / 5
-
20:00St AndrewsTarxien RainbowsVòng Trụ hạng / 5
- Chủ nhật, ngày 10/3/2024
-
22:30Msida St JosephSwieqi UnitedVòng Trụ hạng / 4
-
22:30Tarxien RainbowsZebbug RangersVòng Trụ hạng / 4
-
20:00AttardZejtun CorinthiansVòng Trụ hạng / 4
- Thứ bảy, ngày 9/3/2024
-
22:30St AndrewsFgura UnitedVòng Trụ hạng / 4
-
20:00Luqa St AndrewLija AthleticVòng Trụ hạng / 4
- Chủ nhật, ngày 3/3/2024
-
22:30Swieqi UnitedTarxien RainbowsVòng Trụ hạng / 3
-
22:30Zejtun CorinthiansMsida St JosephVòng Trụ hạng / 3
-
20:00Lija AthleticAttardVòng Trụ hạng / 3
- Thứ bảy, ngày 2/3/2024
-
22:30Fgura UnitedLuqa St AndrewVòng Trụ hạng / 3
-
20:00Zebbug RangersSt AndrewsVòng Trụ hạng / 3
- Chủ nhật, ngày 18/2/2024
-
22:30St AndrewsSwieqi UnitedVòng Trụ hạng / 2
-
22:30Tarxien RainbowsZejtun CorinthiansVòng Trụ hạng / 2
-
20:00AttardLuqa St AndrewVòng Trụ hạng / 2
- Thứ bảy, ngày 17/2/2024
-
22:30Zebbug RangersFgura UnitedVòng Trụ hạng / 2
-
20:00Msida St JosephLija AthleticVòng Trụ hạng / 2
- Chủ nhật, ngày 11/2/2024
-
22:30Lija AthleticTarxien RainbowsVòng Trụ hạng / 1
-
22:30Swieqi UnitedZebbug RangersVòng Trụ hạng / 1
-
20:00Luqa St AndrewMsida St JosephVòng Trụ hạng / 1
- Thứ bảy, ngày 10/2/2024
-
22:301Zejtun CorinthiansSt Andrews1Vòng Trụ hạng / 1
-
20:00Fgura UnitedAttardVòng Trụ hạng / 1
BXH Hạng nhất Malta 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St Patrick | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 33 | DDWWW |
2 | Melita | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 21 | 11 | 31 | WDWWW |
3 | Senglea Athletic | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 9 | 11 | 29 | DDWLL |
4 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 17 | 15 | 28 | DDLWL |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 27 | DDLLL |
6 | Zurrieq | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27 | LDLLW |
7 | Fgura United | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 25 | 7 | 26 | WLLDD |
8 | Lija Athletic | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 22 | LWLWD |
9 | Swieqi United | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | WDLWL |
10 | Tarxien Rainbows | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 17 | WDWWL |
11 | Zejtun Corinthians | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | DDWWD |
12 | Luqa St Andrew | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 16 | WWWLD |
13 | St Andrews | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 28 | -14 | 11 | DDDDW |
14 | Zebbug Rangers | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 10 | LWDLW |
15 | Attard | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 8 | LLWLW |
16 | Msida St Joseph | 15 | 2 | 0 | 13 | 9 | 29 | -20 | 6 | LLLLL |
BXH vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta 2023/2024 cập nhật lúc 21:55 5/5.