BXH Hạng nhất Malta 2023/2024, BXH Malta 1 mới nhất
Bảng xếp hạng Hạng nhất Malta mới nhất: cập nhật BXH Malta 1, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta mùa giải 2023-2024 chính xác. Xem BXH Hạng nhất Malta 2023/2024: cập nhật bảng xếp hạng Malta 1 mới nhất về điểm số, thứ hạng và chỉ số xếp hạng-XH các đội bóng tham dự giải Hạng 1 Malta mùa bóng 2023-2024. Xem BXH bảng đấu Hạng 1 Malta sớm nhất: Tra cứu LTĐ-KQ-BXH Malta 1 trực tuyến 24/7. Coi bảng xếp hạng bóng đá Malta mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Bang xep hang Hang Nhat Malta 2023/2024: Tra xem bảng tổng sắp điểm số Hạng 1 Malta mới nhất. BXH Hạng nhất Malta mùa giải 2023/2024: cập nhật xếp hạng-điểm số và thứ hạng của Hạng nhất Malta mùa giải 2023-2024. Xem BXH Hạng 1 Malta, bảng xếp hạng vòng Trụ hạng mùa 2023/2024 mới nhất và chuẩn xác. Cập nhật bảng điểm Hạng nhất Malta, bảng xếp hạng mùa 2023/2024 trực tuyến: xem BXH Malta First Division League live scores theo từng vòng đấu nhanh nhất.
BXH Hạng nhất Malta 2023-2024 mới nhất: vòng Trụ hạng
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St Patrick | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 33 | DDWWW |
2 | Melita | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 21 | 11 | 31 | WDWWW |
3 | Senglea Athletic | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 9 | 11 | 29 | DDWLL |
4 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 17 | 15 | 28 | DDLWL |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 27 | DDLLL |
6 | Zurrieq | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27 | LDLLW |
7 | Fgura United | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 25 | 7 | 26 | WLLDD |
8 | Lija Athletic | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 22 | LWLWD |
9 | Swieqi United | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | WDLWL |
10 | Tarxien Rainbows | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 17 | WDWWL |
11 | Zejtun Corinthians | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | DDWWD |
12 | Luqa St Andrew | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 16 | WWWLD |
13 | St Andrews | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 28 | -14 | 11 | DDDDW |
14 | Zebbug Rangers | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 10 | LWDLW |
15 | Attard | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 8 | LLWLW |
16 | Msida St Joseph | 15 | 2 | 0 | 13 | 9 | 29 | -20 | 6 | LLLLL |
BXH vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta 2023/2024 cập nhật lúc 21:55 5/5.
Vòng Relegation Decider
-
05/05 20:00St AndrewsLuqa St Andrew
-
90 phút [0-0], 120 phút [1-0],
Vòng Trụ hạng
BXH Hạng nhất Malta 2023-2024: Vòng Trụ hạng
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Fgura United | 18 | 8 | 5 | 5 | 36 | 29 | 7 | 29 |
DWDDD DWLLD WWLLD WDDLL LWLWW WWLW |
2 | Swieqi United | 18 | 7 | 7 | 4 | 24 | 17 | 7 | 28 |
LWWWD LWDLW DWDLW WDLWD WDWDL LWDL |
3 | Lija Athletic | 18 | 6 | 4 | 8 | 26 | 37 | -11 | 22 |
DWLLL DLWLW DLWLW LWWDL WLWLL WWDD |
4 | Tarxien Rainbows | 18 | 4 | 9 | 5 | 22 | 19 | 3 | 21 |
LLWLD LWDWW DWDWW WLWLD DDDDD LLDW |
5 | Zebbug Rangers | 18 | 5 | 4 | 9 | 20 | 27 | -7 | 19 |
WWWWW WLWDL LLWDL LLDDL DLWLW LLDL |
6 | Zejtun Corinthians | 18 | 4 | 6 | 8 | 18 | 21 | -3 | 18 |
DLDLL DDDWW DDDWW LWLDW WDDWL DLLL |
7 | Luqa St Andrew | 18 | 4 | 6 | 8 | 26 | 33 | -7 | 18 |
DLLDD DWWWL LWWWL LDLWW DDLLL LWDW |
8 | St Andrews | 18 | 5 | 3 | 10 | 23 | 31 | -8 | 18 |
WWWDW WDDDD WDDDD LDLWL LLLLL LLDW |
9 | Attard | 18 | 2 | 6 | 10 | 17 | 36 | -19 | 12 |
WLLWD WLLWL LLLWL LLDDD WLLDL LLDL |
10 | Msida St Joseph | 18 | 2 | 2 | 14 | 13 | 35 | -22 | 8 |
LLLDD LLLLL LLLLL LWLLL LWLLL LLLL |
Vòng Vô địch
BXH Hạng nhất Malta 2023-2024: Vòng Vô địch
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Melita | 18 | 12 | 4 | 2 | 40 | 22 | 18 | 40 |
WWWWW WWDWW WDWWW WLWDW WWWWD DWDWL W |
2 | St Patrick | 18 | 11 | 4 | 3 | 25 | 12 | 13 | 37 |
WLLWD WDDWW DDWWW WLWDW WWWWD WWDLW W |
3 | Marsa | 18 | 9 | 5 | 4 | 35 | 18 | 17 | 32 |
LWWLD LDDLW DDLWL LWWWL WWDLL WDDWW D |
4 | Zurrieq | 18 | 9 | 4 | 5 | 22 | 21 | 1 | 31 |
WLWLD LLDLL LDLLW WWDLL LDWWD WWWLL W |
5 | Senglea Athletic | 18 | 8 | 6 | 4 | 22 | 16 | 6 | 30 |
LLLLD LDDWL DDWLL DWWWL DWWWD LLDDW W |
6 | Pieta Hotspurs | 18 | 9 | 3 | 6 | 28 | 23 | 5 | 30 |
LWLWL WDDLL DDLLL WLLWW DLWWW DWDLW W |