Tỷ số Hạng nhất Malta trực tuyến, kqbd Malta 1 trực tiếp
Kết quả Hạng nhất Malta trực tuyến: xem kqbd tt Malta 1 tối-đêm nay và rạng sáng mai. Xem kết quả bóng đá Malta trực tuyến hôm nay: xem tt kqbd hn Malta 1 tối-đêm qua và rạng sáng nay. Xem trực tiếp Hạng nhất Malta hôm nay: tường thuật trực tiếp đá banh Hạng 1 Malta tối nay, đêm và rạng sáng mai. Wap trực tiếp kqbd hn Malta 1: xem kết quả bóng đá trực tuyến giải Hạng nhất Malta vòng Relegation Decider thi đấu tối đêm nay nhanh và chính xác nhất.
Trực tiếp tỷ số bóng đá Malta hôm nay: xem trực tiếp tỷ số bóng đá Hạng nhất Malta tối-đêm nay và rạng sáng mai, livescore giải Hạng 1 Malta online, trang web trực tiếp kq Malta 1 live scores nhanh và sớm nhất về tỷ số hiệp 1, hiệp 2 và cả trận. Xem kết quả bóng đá trực tuyến Hạng nhất Malta hôm nay: tỷ số bóng đá giải Hạng nhất Malta trực tiếp, cập nhật thông tin tỷ số phạt góc, thẻ vàng-thẻ đỏ chuẩn xác theo vòng đấu: 1-2-3, vòng bảng-tứ kết-bán kết và trận chung kết Hạng nhất Malta.
Tỷ số Hạng nhất Malta trực tuyến
BXH Hạng nhất Malta 2023-2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | St Patrick | 15 | 10 | 3 | 2 | 21 | 9 | 12 | 33 | DDWWW |
2 | Melita | 15 | 9 | 4 | 2 | 32 | 21 | 11 | 31 | WDWWW |
3 | Senglea Athletic | 15 | 8 | 5 | 2 | 20 | 9 | 11 | 29 | DDWLL |
4 | Marsa | 15 | 8 | 4 | 3 | 32 | 17 | 15 | 28 | DDLWL |
5 | Pieta Hotspurs | 15 | 8 | 3 | 4 | 23 | 13 | 10 | 27 | DDLLL |
6 | Zurrieq | 15 | 8 | 3 | 4 | 18 | 17 | 1 | 27 | LDLLW |
7 | Fgura United | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 25 | 7 | 26 | WLLDD |
8 | Lija Athletic | 15 | 6 | 4 | 5 | 26 | 24 | 2 | 22 | LWLWD |
9 | Swieqi United | 15 | 5 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 21 | WDLWL |
10 | Tarxien Rainbows | 15 | 3 | 8 | 4 | 16 | 14 | 2 | 17 | WDWWL |
11 | Zejtun Corinthians | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 18 | -1 | 17 | DDWWD |
12 | Luqa St Andrew | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 24 | -3 | 16 | WWWLD |
13 | St Andrews | 15 | 3 | 2 | 10 | 14 | 28 | -14 | 11 | DDDDW |
14 | Zebbug Rangers | 15 | 2 | 4 | 9 | 11 | 27 | -16 | 10 | LWDLW |
15 | Attard | 15 | 1 | 5 | 9 | 14 | 33 | -19 | 8 | LLWLW |
16 | Msida St Joseph | 15 | 2 | 0 | 13 | 9 | 29 | -20 | 6 | LLLLL |
BXH vòng Trụ hạng Hạng nhất Malta 2023/2024 cập nhật lúc 21:55 5/5.