Vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Bỉ vòng 15 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024, Hạng nhất nữ Bỉ vòng đấu 15 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 15 Hạng nhất nữ Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 15 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Bỉ vòng 15 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Bỉ vòng 15 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
20:00Nữ Standard Liege BNữ MoldavoVòng 15
- Chủ nhật, ngày 14/1/2024
-
02:00Nữ Royal FC LiegeNữ RAEC MonsVòng 15
-
00:30Nữ Zulte Waregem 2Nữ ASE De ChastreVòng 15
-
00:00Nữ KVK TienenNữ WesterloVòng 15
- Thứ bảy, ngày 13/1/2024
-
22:00Nữ Famkes MerkemNữ Oud Heverlee Leuven 2Vòng 15
-
21:00Nữ AlkenNữ Ladies Genk BVòng 15
-
21:00Nữ Gent BNữ RSC Anderlecht 2Vòng 15
-
20:00Nữ Club Brugge 2Nữ Eendracht AalstVòng 15
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.