Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Bỉ, LTĐ nữ Bỉ hôm nay
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Bỉ hôm nay: xem BĐ LTĐ nữ Bỉ tối-đêm nay và rạng sáng ngày mai. Thông tin lịch thi đấu vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ mới nhất: xem LTĐ nữ Bỉ tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất Bỉ nữ vòng đấu 30 sẽ diễn ra tối, đêm nay và rạng sáng mai. Xem lịch bóng đá Hạng nhất nữ Bỉ hôm nay mới nhất: tra cứu LTĐ-KQ-BXH nữ Bỉ trực tuyến 24h/7 ngày hôm nay. Thông tin lịch thi đấu bóng đá Bỉ hôm nay: xem lịch thi đấu bóng đá Hạng nhất nữ Bỉ tối nay, danh sách các trận đấu Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024 sẽ diễn ra hôm nay và ngày mai.
Lịch bóng đá các trận đấu thi đấu vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Lich thi dau Hang Nhat Nu Bi-Belgium Women 1st National toi dem nay va rang sang ngay mai. Lịch đá vòng 30 Hạng nhất nữ Bỉ: Danh sách các trận đấu Hạng nhất Bỉ nữ, lịch thi đấu Hạng nhất nữ Bỉ đêm nay vòng 30 được cập nhật liên tục, đầy đủ và chính xác 24/7. Xem bảng xếp hạng bóng đá Bỉ mới nhất: cập nhật BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 theo từng vòng đấu chính xác.
Lịch thi đấu Hạng nhất nữ Bỉ vòng 30 mới nhất
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.