Vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023-2024
Thông tin vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ khi nào đá, bao giờ diễn ra? Tra xem vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023-2024 có bao nhiêu trận và mấy đội bóng tham gia? Xem lịch thi đấu, kết quả và bảng xếp hạng Hạng nhất nữ Bỉ vòng 16 mùa giải 2023/2024 cập nhật mới nhất 24h hôm nay. Theo lịch thi đấu vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ mùa giải 2023/2024, Hạng nhất nữ Bỉ vòng đấu 16 sẽ có 8 trận đấu diễn ra xem theo ngày của trận đấu. Cập nhật kết quả vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ kết thúc tối-đêm qua và rạng sáng nay chính xác.
Trực tiếp LTĐ-KQ-BXH vòng 16 Hạng nhất nữ Bỉ mùa bóng 2023/2024: Danh sách kết quả, tỷ số hiệp 1-2 và cả trận của các trận đấu thuộc vòng đấu 16 Hạng nhất nữ Bỉ mùa 2023/2024 với đầy đủ thông tin kênh chiếu trực tiếp trên truyền hình, giờ đá và thông tin vòng đấu. Bảng thông tin chi tiết các trận đấu, lịch thi đấu và kết quả Hạng nhất nữ Bỉ vòng 16 như bên dưới:
LTĐ-KQ-BXH Hạng nhất nữ Bỉ vòng 16 mùa giải 2023/2024
- Chủ nhật, ngày 21/4/2024
-
20:00Nữ Oud Heverlee Leuven 2Nữ RAEC MonsVòng 16
- Thứ bảy, ngày 20/4/2024
-
23:00Nữ KVK TienenNữ ASE De ChastreVòng 16
-
20:30Nữ Gent BNữ Eendracht AalstVòng 16
-
20:00Nữ Zulte Waregem 2Nữ Royal FC LiegeVòng 16
-
19:00Nữ Club Brugge 2Nữ Ladies Genk BVòng 16
- Thứ năm, ngày 18/4/2024
-
01:45Nữ AlkenNữ MoldavoVòng 16
- Thứ năm, ngày 28/3/2024
-
02:00Nữ Standard Liege BNữ WesterloVòng 16
- Thứ năm, ngày 22/2/2024
-
02:15Nữ Famkes MerkemNữ RSC Anderlecht 2Vòng 16
BXH Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 mới nhất
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nữ Westerlo | 30 | 27 | 1 | 2 | 135 | 23 | 112 | 82 | WWWWW |
2 | Nữ Eendracht Aalst | 30 | 22 | 3 | 5 | 90 | 29 | 61 | 69 | LLWWW |
3 | Nữ Moldavo | 29 | 19 | 4 | 6 | 68 | 36 | 32 | 61 | DWLWW |
4 | Nữ Standard Liege B | 29 | 15 | 6 | 8 | 82 | 38 | 44 | 51 | DWLWW |
5 | Nữ Oud Heverlee Leuven 2 | 30 | 15 | 3 | 12 | 66 | 40 | 26 | 48 | WLWDL |
6 | Nữ KVK Tienen | 30 | 15 | 3 | 12 | 61 | 66 | -5 | 48 | WDWLL |
7 | Nữ RSC Anderlecht 2 | 30 | 13 | 8 | 9 | 56 | 47 | 9 | 47 | LDDLW |
8 | Nữ Gent B | 30 | 14 | 3 | 13 | 74 | 45 | 29 | 45 | LWLDL |
9 | Nữ Famkes Merkem | 30 | 12 | 4 | 14 | 53 | 50 | 3 | 40 | LLWWW |
10 | Nữ Ladies Genk B | 30 | 11 | 3 | 16 | 68 | 76 | -8 | 36 | LDLLL |
11 | Nữ Club Brugge 2 | 30 | 11 | 2 | 17 | 58 | 59 | -1 | 35 | WWLWL |
12 | Nữ Alken | 30 | 9 | 6 | 15 | 84 | 63 | 21 | 33 | DWLLW |
13 | Nữ Zulte Waregem 2 | 29 | 9 | 6 | 14 | 60 | 62 | -2 | 33 | LWLLL |
14 | Nữ RAEC Mons | 30 | 9 | 2 | 19 | 47 | 82 | -35 | 29 | WWLLW |
15 | Nữ Royal FC Liege | 30 | 8 | 4 | 18 | 31 | 79 | -48 | 28 | DLWWL |
16 | Nữ ASE De Chastre | 29 | 0 | 0 | 29 | 8 | 246 | -238 | 0 | LLLLL |
BXH vòng 29 Hạng nhất nữ Bỉ 2023/2024 cập nhật lúc 07:45 5/5.